Giá vàng PNJ ngày 15/12/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 73.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 60.950 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 62.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/12/2023

Ngày 15 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.500 triệu / lượng và bán ra là 74.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.950tr/lượng và bán ra 62.000tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Hà NộiPNJ60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Đà NẵngPNJ60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Miền TâyPNJ60.95062.05017:09:00 15/12/2023
SJC73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Tây NguyênPNJ60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.95062.00017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 24K60.90061.70017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 18K45.03046.43017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 14K34.85036.25017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 10K24.42025.82017:04:55 15/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ60.50061.60008:28:42 15/12/2023
60.65061.75009:22:33 15/12/2023
60.75061.85010:35:20 15/12/2023
60.85061.95014:59:35 15/12/2023
60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.30074.30008:28:42 15/12/2023
73.30074.30009:22:33 15/12/2023
73.30074.30010:35:20 15/12/2023
73.40074.40014:59:35 15/12/2023
73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Hà NộiPNJ60.50061.60008:28:42 15/12/2023
60.65061.75009:22:33 15/12/2023
60.75061.85010:35:20 15/12/2023
60.85061.95014:59:35 15/12/2023
60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.30074.30008:28:42 15/12/2023
73.30074.30009:22:33 15/12/2023
73.30074.30010:35:20 15/12/2023
73.40074.40014:59:35 15/12/2023
73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Đà NẵngPNJ60.50061.60008:28:42 15/12/2023
60.65061.75009:22:33 15/12/2023
60.75061.85010:35:20 15/12/2023
60.85061.95014:59:35 15/12/2023
60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.30074.30008:28:42 15/12/2023
73.30074.30009:22:33 15/12/2023
73.30074.30010:35:20 15/12/2023
73.40074.40014:59:35 15/12/2023
73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Miền TâyPNJ60.50061.60008:28:42 15/12/2023
60.50061.60008:34:23 15/12/2023
60.65061.75009:22:33 15/12/2023
60.65061.75009:32:45 15/12/2023
60.65061.75010:09:36 15/12/2023
60.65061.75010:13:06 15/12/2023
60.75061.85010:35:20 15/12/2023
60.75061.85010:44:02 15/12/2023
60.75061.85011:03:10 15/12/2023
60.85061.95014:59:35 15/12/2023
60.85061.95015:16:03 15/12/2023
60.85061.95015:27:46 15/12/2023
60.85061.95016:24:50 15/12/2023
60.95062.05017:04:55 15/12/2023
60.95062.05017:09:00 15/12/2023
SJC73.20074.30008:34:23 15/12/2023
73.30074.30008:28:42 15/12/2023
73.20074.30010:09:36 15/12/2023
73.20074.30010:13:06 15/12/2023
73.30074.30009:22:33 15/12/2023
73.30074.40009:32:45 15/12/2023
73.10074.20011:03:10 15/12/2023
73.20074.30010:44:02 15/12/2023
73.30074.30010:35:20 15/12/2023
73.10074.20015:16:03 15/12/2023
73.20074.40015:27:46 15/12/2023
73.30074.50016:24:50 15/12/2023
73.40074.40014:59:35 15/12/2023
73.30074.50017:09:00 15/12/2023
73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Tây NguyênPNJ60.50061.60008:28:42 15/12/2023
60.65061.75009:22:33 15/12/2023
60.75061.85010:35:20 15/12/2023
60.85061.95014:59:35 15/12/2023
60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.30074.30008:28:42 15/12/2023
73.30074.30009:22:33 15/12/2023
73.30074.30010:35:20 15/12/2023
73.40074.40014:59:35 15/12/2023
73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.50061.60008:28:42 15/12/2023
60.65061.75009:22:33 15/12/2023
60.75061.85010:35:20 15/12/2023
60.85061.95014:59:35 15/12/2023
60.95062.05017:04:55 15/12/2023
SJC73.30074.30008:28:42 15/12/2023
73.30074.30009:22:33 15/12/2023
73.30074.30010:35:20 15/12/2023
73.40074.40014:59:35 15/12/2023
73.50074.50017:04:55 15/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.50061.50008:28:42 15/12/2023
60.65061.70009:22:33 15/12/2023
60.75061.80010:35:20 15/12/2023
60.85061.90014:59:35 15/12/2023
60.95062.00017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 24K60.40061.20008:28:42 15/12/2023
60.60061.40009:22:33 15/12/2023
60.70061.50010:35:20 15/12/2023
60.80061.60014:59:35 15/12/2023
60.90061.70017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 18K44.65046.05008:28:42 15/12/2023
44.80046.20009:22:33 15/12/2023
44.88046.28010:35:20 15/12/2023
44.95046.35014:59:35 15/12/2023
45.03046.43017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 14K34.55035.95008:28:42 15/12/2023
34.67036.07009:22:33 15/12/2023
34.73036.13010:35:20 15/12/2023
34.79036.19014:59:35 15/12/2023
34.85036.25017:04:55 15/12/2023
Nữ trang 10K24.21025.61008:28:42 15/12/2023
24.29025.69009:22:33 15/12/2023
24.33025.73010:35:20 15/12/2023
24.38025.78014:59:35 15/12/2023
24.42025.82017:04:55 15/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-15.html

Giá vàng tại các tổ chức