Giá vàng PNJ ngày 18/12/2023

Giá vàng Miếng

Mua vào 73.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 60.850 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 61.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/12/2023

Ngày 18 tháng 12 năm 2023, giá vàng PNJ có giá mua vào là 73.400 triệu / lượng và bán ra là 74.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 60.850tr/lượng và bán ra 61.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Hà NộiPNJ60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Đà NẵngPNJ60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Miền TâyPNJ60.85061.95017:29:21 18/12/2023
SJC73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Tây NguyênPNJ60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.85061.90017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 24K60.80061.60017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 18K44.95046.35017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 14K34.79036.19017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 10K24.38025.78017:24:21 18/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-18.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ60.85061.95008:20:12 18/12/2023
60.85061.95008:55:14 18/12/2023
60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40008:20:12 18/12/2023
73.30074.30008:55:14 18/12/2023
73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Hà NộiPNJ60.85061.95008:20:12 18/12/2023
60.85061.95008:55:14 18/12/2023
60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40008:20:12 18/12/2023
73.30074.30008:55:14 18/12/2023
73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Đà NẵngPNJ60.85061.95008:20:12 18/12/2023
60.85061.95008:55:14 18/12/2023
60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40008:20:12 18/12/2023
73.30074.30008:55:14 18/12/2023
73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Miền TâyPNJ60.85061.95008:20:12 18/12/2023
60.85061.95008:33:31 18/12/2023
60.85061.95008:55:14 18/12/2023
60.85061.95009:00:05 18/12/2023
60.85061.95009:38:03 18/12/2023
60.85061.95015:21:42 18/12/2023
60.85061.95017:24:21 18/12/2023
60.85061.95017:29:21 18/12/2023
SJC73.25074.35008:33:31 18/12/2023
73.40074.40008:20:12 18/12/2023
73.15074.25009:00:05 18/12/2023
73.20074.30009:38:03 18/12/2023
73.30074.30008:55:14 18/12/2023
73.30074.40015:21:42 18/12/2023
73.30074.40017:29:21 18/12/2023
73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Tây NguyênPNJ60.85061.95008:20:12 18/12/2023
60.85061.95008:55:14 18/12/2023
60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40008:20:12 18/12/2023
73.30074.30008:55:14 18/12/2023
73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Đông Nam BộPNJ60.85061.95008:20:12 18/12/2023
60.85061.95008:55:14 18/12/2023
60.85061.95017:24:21 18/12/2023
SJC73.40074.40008:20:12 18/12/2023
73.30074.30008:55:14 18/12/2023
73.40074.40017:24:21 18/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)60.85061.90008:20:12 18/12/2023
60.85061.90008:55:14 18/12/2023
60.85061.90017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 24K60.80061.60008:20:12 18/12/2023
60.80061.60008:55:14 18/12/2023
60.80061.60017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 18K44.95046.35008:20:12 18/12/2023
44.95046.35008:55:14 18/12/2023
44.95046.35017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 14K34.79036.19008:20:12 18/12/2023
34.79036.19008:55:14 18/12/2023
34.79036.19017:24:21 18/12/2023
Nữ trang 10K24.38025.78008:20:12 18/12/2023
24.38025.78008:55:14 18/12/2023
24.38025.78017:24:21 18/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2023-12-18.html

Giá vàng tại các tổ chức