Giá vàng PNJ ngày 01/01/2024

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày thứ hai, ngày 01/01/2024.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 30/12/2023.

Giá vàng Miếng

Mua vào 70.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 73.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 62.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 63.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 30/12/2023

Ngày 01 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 70.000 triệu / lượng và bán ra là 73.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.000tr/lượng và bán ra 63.000tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 30/12/2023.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Hà NộiPNJ62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Đà NẵngPNJ62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Miền TâyPNJ62.00063.10016:49:25 30/12/2023
SJC70.00074.10016:49:25 30/12/2023
Tây NguyênPNJ62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Đông Nam BộPNJ62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.00063.00016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 24K61.90062.70016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 18K45.78047.18016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 14K35.43036.83016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 10K24.83026.23016:39:57 30/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 30/12/2023

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ62.20063.30008:11:10 30/12/2023
62.20063.30009:12:41 30/12/2023
62.00063.10011:15:16 30/12/2023
62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC72.50076.00008:11:10 30/12/2023
71.00074.00009:12:41 30/12/2023
69.50072.50011:15:16 30/12/2023
70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Hà NộiPNJ62.20063.30008:11:10 30/12/2023
62.20063.30009:12:41 30/12/2023
62.00063.10011:15:16 30/12/2023
62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC72.50076.00008:11:10 30/12/2023
71.00074.00009:12:41 30/12/2023
69.50072.50011:15:16 30/12/2023
70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Đà NẵngPNJ62.20063.30008:11:10 30/12/2023
62.20063.30009:12:41 30/12/2023
62.00063.10011:15:16 30/12/2023
62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC72.50076.00008:11:10 30/12/2023
71.00074.00009:12:41 30/12/2023
69.50072.50011:15:16 30/12/2023
70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Miền TâyPNJ62.20063.30008:11:10 30/12/2023
62.20063.30008:37:57 30/12/2023
62.20063.30009:12:41 30/12/2023
62.20063.30009:31:45 30/12/2023
62.20063.30010:43:09 30/12/2023
62.00063.10011:15:16 30/12/2023
62.00063.10011:25:59 30/12/2023
62.00063.10016:39:57 30/12/2023
62.00063.10016:49:25 30/12/2023
SJC71.00074.10008:37:57 30/12/2023
72.50076.00008:11:10 30/12/2023
69.50072.50010:43:09 30/12/2023
71.00074.00009:12:41 30/12/2023
71.00074.10009:31:45 30/12/2023
69.50072.50011:15:16 30/12/2023
69.50072.60011:25:59 30/12/2023
70.00073.90016:39:57 30/12/2023
70.00074.10016:49:25 30/12/2023
Tây NguyênPNJ62.20063.30008:11:10 30/12/2023
62.20063.30009:12:41 30/12/2023
62.00063.10011:15:16 30/12/2023
62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC72.50076.00008:11:10 30/12/2023
71.00074.00009:12:41 30/12/2023
69.50072.50011:15:16 30/12/2023
70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Đông Nam BộPNJ62.20063.30008:11:10 30/12/2023
62.20063.30009:12:41 30/12/2023
62.00063.10011:15:16 30/12/2023
62.00063.10016:39:57 30/12/2023
SJC72.50076.00008:11:10 30/12/2023
71.00074.00009:12:41 30/12/2023
69.50072.50011:15:16 30/12/2023
70.00073.90016:39:57 30/12/2023
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.20063.20008:11:10 30/12/2023
62.20063.20009:12:41 30/12/2023
62.00063.00011:15:16 30/12/2023
62.00063.00016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 24K62.10062.90008:11:10 30/12/2023
62.10062.90009:12:41 30/12/2023
61.90062.70011:15:16 30/12/2023
61.90062.70016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 18K45.93047.33008:11:10 30/12/2023
45.93047.33009:12:41 30/12/2023
45.78047.18011:15:16 30/12/2023
45.78047.18016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 14K35.55036.95008:11:10 30/12/2023
35.55036.95009:12:41 30/12/2023
35.43036.83011:15:16 30/12/2023
35.43036.83016:39:57 30/12/2023
Nữ trang 10K24.92026.32008:11:10 30/12/2023
24.92026.32009:12:41 30/12/2023
24.83026.23011:15:16 30/12/2023
24.83026.23016:39:57 30/12/2023
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-01.html

Giá vàng tại các tổ chức