Giá vàng PNJ ngày 05/01/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
72.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
75.200 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
62.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
63.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 05/01/2024
Ngày 05 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 72.500 triệu / lượng và bán ra là 75.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.000tr/lượng và bán ra 63.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/01/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 62.000 | 63.100 | 09:13:54 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 62.000 | 63.000 | 08:03:47 05/01/2024 |
Nữ trang 24K | 61.900 | 62.700 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 45.780 | 47.180 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 35.430 | 36.830 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 24.830 | 26.230 | 08:03:47 05/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-05.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/01/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
62.000 | 63.100 | 09:13:54 05/01/2024 | ||
SJC | 72.100 | 75.100 | 09:13:54 05/01/2024 | |
72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 62.000 | 63.100 | 08:03:47 05/01/2024 |
SJC | 72.500 | 75.200 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 62.000 | 63.000 | 08:03:47 05/01/2024 |
Nữ trang 24K | 61.900 | 62.700 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 45.780 | 47.180 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 35.430 | 36.830 | 08:03:47 05/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 24.830 | 26.230 | 08:03:47 05/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-05.html |