Giá vàng PNJ ngày 08/01/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 71.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 74.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 61.850 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 62.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 08/01/2024

Ngày 08 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 71.500 triệu / lượng và bán ra là 74.200 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.850tr/lượng và bán ra 62.900tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/01/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Hà NộiPNJ61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Đà NẵngPNJ61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Miền TâyPNJ61.85062.95016:30:24 08/01/2024
SJC71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Tây NguyênPNJ61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Đông Nam BộPNJ61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)61.85062.90016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 24K61.80062.60016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 18K45.70047.10016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 14K35.37036.77016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 10K24.79026.19016:14:17 08/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-08.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/01/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ62.00063.10008:13:15 08/01/2024
62.00063.10008:54:48 08/01/2024
61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC72.50075.20008:13:15 08/01/2024
72.00074.60008:54:48 08/01/2024
71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Hà NộiPNJ62.00063.10008:13:15 08/01/2024
62.00063.10008:54:48 08/01/2024
61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC72.50075.20008:13:15 08/01/2024
72.00074.60008:54:48 08/01/2024
71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Đà NẵngPNJ62.00063.10008:13:15 08/01/2024
62.00063.10008:54:48 08/01/2024
61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC72.50075.20008:13:15 08/01/2024
72.00074.60008:54:48 08/01/2024
71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Miền TâyPNJ62.00063.10008:13:15 08/01/2024
62.00063.10008:36:20 08/01/2024
62.00063.10008:54:48 08/01/2024
62.00063.10008:57:29 08/01/2024
62.00063.10011:17:39 08/01/2024
62.00063.10015:58:47 08/01/2024
61.85062.95016:14:17 08/01/2024
61.85062.95016:30:24 08/01/2024
SJC71.60074.50008:36:20 08/01/2024
72.50075.20008:13:15 08/01/2024
71.10074.10011:17:39 08/01/2024
71.20074.10015:58:47 08/01/2024
71.60074.50008:57:29 08/01/2024
72.00074.60008:54:48 08/01/2024
71.20074.10016:30:24 08/01/2024
71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Tây NguyênPNJ62.00063.10008:13:15 08/01/2024
62.00063.10008:54:48 08/01/2024
61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC72.50075.20008:13:15 08/01/2024
72.00074.60008:54:48 08/01/2024
71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.00063.10008:13:15 08/01/2024
62.00063.10008:54:48 08/01/2024
61.85062.95016:14:17 08/01/2024
SJC72.50075.20008:13:15 08/01/2024
72.00074.60008:54:48 08/01/2024
71.50074.20016:14:17 08/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.00063.00008:13:15 08/01/2024
62.00063.00008:54:48 08/01/2024
61.85062.90016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 24K61.90062.70008:13:15 08/01/2024
61.90062.70008:54:48 08/01/2024
61.80062.60016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 18K45.78047.18008:13:15 08/01/2024
45.78047.18008:54:48 08/01/2024
45.70047.10016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 14K35.43036.83008:13:15 08/01/2024
35.43036.83008:54:48 08/01/2024
35.37036.77016:14:17 08/01/2024
Nữ trang 10K24.83026.23008:13:15 08/01/2024
24.83026.23008:54:48 08/01/2024
24.79026.19016:14:17 08/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-08.html

Giá vàng tại các tổ chức