Giá vàng PNJ ngày 09/01/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
72.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
74.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
61.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
62.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 09/01/2024
Ngày 09 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 72.000 triệu / lượng và bán ra là 74.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 61.900tr/lượng và bán ra 62.900tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/01/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 |
SJC | 72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 |
SJC | 72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 |
SJC | 72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 61.900 | 62.950 | 15:13:40 09/01/2024 |
SJC | 72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 |
SJC | 72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 |
SJC | 72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 61.900 | 62.900 | 15:02:26 09/01/2024 |
Nữ trang 24K | 61.800 | 62.600 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 45.700 | 47.100 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 35.370 | 36.770 | 15:02:26 09/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 24.790 | 26.190 | 15:02:26 09/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-09.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/01/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 61.900 | 62.950 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
SJC | 71.500 | 74.200 | 08:14:35 09/01/2024 | |
72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 61.900 | 62.950 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
SJC | 71.500 | 74.200 | 08:14:35 09/01/2024 | |
72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 61.900 | 62.950 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
SJC | 71.500 | 74.200 | 08:14:35 09/01/2024 | |
72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 61.900 | 62.950 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.950 | 08:30:52 09/01/2024 | ||
61.900 | 62.950 | 10:17:29 09/01/2024 | ||
61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
61.900 | 62.950 | 15:13:01 09/01/2024 | ||
61.900 | 62.950 | 15:13:40 09/01/2024 | ||
SJC | 71.200 | 74.200 | 08:30:52 09/01/2024 | |
71.500 | 74.200 | 08:14:35 09/01/2024 | ||
71.600 | 74.700 | 10:17:29 09/01/2024 | ||
71.600 | 74.700 | 15:13:01 09/01/2024 | ||
71.700 | 74.700 | 15:13:40 09/01/2024 | ||
72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 61.900 | 62.950 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
SJC | 71.500 | 74.200 | 08:14:35 09/01/2024 | |
72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 61.900 | 62.950 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.950 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
SJC | 71.500 | 74.200 | 08:14:35 09/01/2024 | |
72.000 | 74.700 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 61.900 | 62.900 | 08:14:35 09/01/2024 |
61.900 | 62.900 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Nữ trang 24K | 61.800 | 62.600 | 08:14:35 09/01/2024 | |
61.800 | 62.600 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Nữ trang 18K | 45.700 | 47.100 | 08:14:35 09/01/2024 | |
45.700 | 47.100 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Nữ trang 14K | 35.370 | 36.770 | 08:14:35 09/01/2024 | |
35.370 | 36.770 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
Nữ trang 10K | 24.790 | 26.190 | 08:14:35 09/01/2024 | |
24.790 | 26.190 | 15:02:26 09/01/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-09.html |