Giá vàng PNJ ngày 13/01/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 74.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 62.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 63.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 13/01/2024

Ngày 13 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 74.500 triệu / lượng và bán ra là 77.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.400tr/lượng và bán ra 63.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 13/01/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Hà NộiPNJ62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Đà NẵngPNJ62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Miền TâyPNJ62.40063.50011:47:08 13/01/2024
SJC74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Tây NguyênPNJ62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.40063.40009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 24K62.30063.10009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 18K46.08047.48009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 14K35.66037.06009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 10K25.00026.40009:55:32 13/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-13.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 13/01/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ62.40063.50008:13:33 13/01/2024
62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.00076.50008:13:33 13/01/2024
74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Hà NộiPNJ62.40063.50008:13:33 13/01/2024
62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.00076.50008:13:33 13/01/2024
74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Đà NẵngPNJ62.40063.50008:13:33 13/01/2024
62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.00076.50008:13:33 13/01/2024
74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Miền TâyPNJ62.40063.50008:13:33 13/01/2024
62.40063.50008:43:09 13/01/2024
62.40063.50009:11:44 13/01/2024
62.40063.50009:55:32 13/01/2024
62.40063.50009:57:01 13/01/2024
62.40063.50011:47:08 13/01/2024
SJC74.00076.50008:13:33 13/01/2024
74.00077.00008:43:09 13/01/2024
74.40077.50009:11:44 13/01/2024
74.00077.00011:47:08 13/01/2024
74.40077.50009:57:01 13/01/2024
74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Tây NguyênPNJ62.40063.50008:13:33 13/01/2024
62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.00076.50008:13:33 13/01/2024
74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.40063.50008:13:33 13/01/2024
62.40063.50009:55:32 13/01/2024
SJC74.00076.50008:13:33 13/01/2024
74.50077.50009:55:32 13/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.40063.40008:13:33 13/01/2024
62.40063.40009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 24K62.30063.10008:13:33 13/01/2024
62.30063.10009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 18K46.08047.48008:13:33 13/01/2024
46.08047.48009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 14K35.66037.06008:13:33 13/01/2024
35.66037.06009:55:32 13/01/2024
Nữ trang 10K25.00026.40008:13:33 13/01/2024
25.00026.40009:55:32 13/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-13.html

Giá vàng tại các tổ chức