Giá vàng PNJ ngày 16/01/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
74.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
76.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
63.050 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
64.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/01/2024
Ngày 16 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 74.500 triệu / lượng và bán ra là 76.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.050tr/lượng và bán ra 64.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/01/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.050 | 64.150 | 11:05:58 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.050 | 64.100 | 08:21:43 16/01/2024 |
Nữ trang 24K | 62.950 | 63.750 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.560 | 47.960 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.040 | 37.440 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.270 | 26.670 | 08:21:43 16/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/01/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
63.050 | 64.150 | 08:33:18 16/01/2024 | ||
63.050 | 64.150 | 10:03:36 16/01/2024 | ||
63.050 | 64.150 | 11:05:58 16/01/2024 | ||
SJC | 73.800 | 76.400 | 10:03:36 16/01/2024 | |
74.000 | 76.600 | 08:33:18 16/01/2024 | ||
74.000 | 76.600 | 11:05:58 16/01/2024 | ||
74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.050 | 64.150 | 08:21:43 16/01/2024 |
SJC | 74.500 | 76.700 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.050 | 64.100 | 08:21:43 16/01/2024 |
Nữ trang 24K | 62.950 | 63.750 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.560 | 47.960 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.040 | 37.440 | 08:21:43 16/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.270 | 26.670 | 08:21:43 16/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-16.html |