Giá vàng PNJ ngày 18/01/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 74.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 76.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 62.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 63.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/01/2024

Ngày 18 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 74.000 triệu / lượng và bán ra là 76.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.300tr/lượng và bán ra 63.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/01/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Hà NộiPNJ62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Đà NẵngPNJ62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Miền TâyPNJ62.30063.50017:59:26 18/01/2024
SJC74.00076.60017:59:26 18/01/2024
Tây NguyênPNJ62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.30063.40014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 24K62.20063.00014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 18K46.00047.40014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 14K35.61037.01014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 10K24.96026.36014:59:52 18/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-18.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/01/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ62.20063.40008:26:18 18/01/2024
62.20063.40014:13:03 18/01/2024
62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC73.60076.00008:26:18 18/01/2024
74.00076.30014:13:03 18/01/2024
74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Hà NộiPNJ62.20063.40008:26:18 18/01/2024
62.20063.40014:13:03 18/01/2024
62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC73.60076.00008:26:18 18/01/2024
74.00076.30014:13:03 18/01/2024
74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Đà NẵngPNJ62.20063.40008:26:18 18/01/2024
62.20063.40014:13:03 18/01/2024
62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC73.60076.00008:26:18 18/01/2024
74.00076.30014:13:03 18/01/2024
74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Miền TâyPNJ62.20063.40008:26:18 18/01/2024
62.20063.40008:32:57 18/01/2024
62.20063.40014:12:10 18/01/2024
62.20063.40014:13:03 18/01/2024
62.20063.40014:14:06 18/01/2024
62.30063.50014:59:52 18/01/2024
62.30063.50015:02:52 18/01/2024
62.30063.50017:59:26 18/01/2024
SJC73.50076.10008:32:57 18/01/2024
73.60076.00008:26:18 18/01/2024
73.80076.40014:12:10 18/01/2024
73.80076.40014:14:06 18/01/2024
74.00076.30014:13:03 18/01/2024
73.80076.40015:02:52 18/01/2024
74.00076.30014:59:52 18/01/2024
74.00076.60017:59:26 18/01/2024
Tây NguyênPNJ62.20063.40008:26:18 18/01/2024
62.20063.40014:13:03 18/01/2024
62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC73.60076.00008:26:18 18/01/2024
74.00076.30014:13:03 18/01/2024
74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.20063.40008:26:18 18/01/2024
62.20063.40014:13:03 18/01/2024
62.30063.50014:59:52 18/01/2024
SJC73.60076.00008:26:18 18/01/2024
74.00076.30014:13:03 18/01/2024
74.00076.30014:59:52 18/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.20063.30008:26:18 18/01/2024
62.20063.30014:13:03 18/01/2024
62.30063.40014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 24K62.20063.00008:26:18 18/01/2024
62.20063.00014:13:03 18/01/2024
62.20063.00014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 18K46.00047.40008:26:18 18/01/2024
46.00047.40014:13:03 18/01/2024
46.00047.40014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 14K35.61037.01008:26:18 18/01/2024
35.61037.01014:13:03 18/01/2024
35.61037.01014:59:52 18/01/2024
Nữ trang 10K24.96026.36008:26:18 18/01/2024
24.96026.36014:13:03 18/01/2024
24.96026.36014:59:52 18/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-18.html

Giá vàng tại các tổ chức