Giá vàng PNJ ngày 20/01/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
74.300 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
76.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
62.600 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
63.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 20/01/2024
Ngày 20 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 74.300 triệu / lượng và bán ra là 76.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.600tr/lượng và bán ra 63.800tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 20/01/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 62.600 | 63.850 | 13:19:55 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:42:31 20/01/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 62.600 | 63.800 | 08:04:51 20/01/2024 |
Nữ trang 24K | 62.500 | 63.300 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.230 | 47.630 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 35.780 | 37.180 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.080 | 26.480 | 08:04:51 20/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-20.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 20/01/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
62.600 | 63.850 | 08:42:31 20/01/2024 | ||
62.600 | 63.850 | 08:43:22 20/01/2024 | ||
62.600 | 63.850 | 13:19:55 20/01/2024 | ||
SJC | 73.700 | 76.800 | 13:19:55 20/01/2024 | |
73.800 | 76.900 | 08:43:22 20/01/2024 | ||
74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | ||
74.300 | 76.900 | 08:42:31 20/01/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 62.600 | 63.850 | 08:04:51 20/01/2024 |
SJC | 74.300 | 76.900 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 62.600 | 63.800 | 08:04:51 20/01/2024 |
Nữ trang 24K | 62.500 | 63.300 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.230 | 47.630 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 35.780 | 37.180 | 08:04:51 20/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.080 | 26.480 | 08:04:51 20/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-20.html |