Giá vàng PNJ ngày 26/01/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
74.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
76.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
62.750 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
64.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 26/01/2024
Ngày 26 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 74.400 triệu / lượng và bán ra là 76.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.750tr/lượng và bán ra 64.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 26/01/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 |
SJC | 74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 |
SJC | 74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 |
SJC | 74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 62.750 | 64.050 | 11:30:03 26/01/2024 |
SJC | 74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 |
SJC | 74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 |
SJC | 74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 62.750 | 64.000 | 11:24:15 26/01/2024 |
Nữ trang 24K | 62.700 | 63.500 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.380 | 47.780 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Nữ trang 14K | 35.900 | 37.300 | 11:24:15 26/01/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.170 | 26.570 | 11:24:15 26/01/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-26.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 26/01/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 62.750 | 64.050 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
SJC | 74.000 | 76.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 62.750 | 64.050 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
SJC | 74.000 | 76.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 62.750 | 64.050 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
SJC | 74.000 | 76.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 62.750 | 64.050 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.050 | 08:32:09 26/01/2024 | ||
62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
62.750 | 64.050 | 11:30:03 26/01/2024 | ||
SJC | 74.000 | 76.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
74.000 | 76.600 | 08:32:09 26/01/2024 | ||
74.300 | 76.900 | 11:30:03 26/01/2024 | ||
74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 62.750 | 64.050 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
SJC | 74.000 | 76.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 62.750 | 64.050 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.050 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
SJC | 74.000 | 76.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
74.400 | 76.800 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 62.750 | 64.000 | 08:11:42 26/01/2024 |
62.750 | 64.000 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Nữ trang 24K | 62.700 | 63.500 | 08:11:42 26/01/2024 | |
62.700 | 63.500 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Nữ trang 18K | 46.380 | 47.780 | 08:11:42 26/01/2024 | |
46.380 | 47.780 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Nữ trang 14K | 35.900 | 37.300 | 08:11:42 26/01/2024 | |
35.900 | 37.300 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
Nữ trang 10K | 25.170 | 26.570 | 08:11:42 26/01/2024 | |
25.170 | 26.570 | 11:24:15 26/01/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-26.html |