Giá vàng PNJ ngày 31/01/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 75.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 62.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 64.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 31/01/2024

Ngày 31 tháng 01 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 75.400 triệu / lượng và bán ra là 77.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 62.900tr/lượng và bán ra 64.200tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/01/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Hà NộiPNJ62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Đà NẵngPNJ62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Miền TâyPNJ62.90064.25015:55:24 31/01/2024
SJC75.40077.90015:55:24 31/01/2024
Tây NguyênPNJ62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.90064.20015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 24K62.85063.65015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 18K46.49047.89015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 14K35.99037.39015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 10K25.23026.63015:47:12 31/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-31.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/01/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ62.80064.15008:17:25 31/01/2024
62.80064.15011:52:44 31/01/2024
62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC74.90077.40008:17:25 31/01/2024
75.20077.70011:52:44 31/01/2024
75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Hà NộiPNJ62.80064.15008:17:25 31/01/2024
62.80064.15011:52:44 31/01/2024
62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC74.90077.40008:17:25 31/01/2024
75.20077.70011:52:44 31/01/2024
75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Đà NẵngPNJ62.80064.15008:17:25 31/01/2024
62.80064.15011:52:44 31/01/2024
62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC74.90077.40008:17:25 31/01/2024
75.20077.70011:52:44 31/01/2024
75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Miền TâyPNJ62.80064.15008:17:25 31/01/2024
62.80064.15010:59:31 31/01/2024
62.80064.15011:52:44 31/01/2024
62.80064.15011:53:17 31/01/2024
62.90064.25015:47:12 31/01/2024
62.90064.25015:55:24 31/01/2024
SJC74.90077.40008:17:25 31/01/2024
75.20077.70010:59:31 31/01/2024
75.20077.70011:52:44 31/01/2024
75.20077.70011:53:17 31/01/2024
75.40077.90015:47:12 31/01/2024
75.40077.90015:55:24 31/01/2024
Tây NguyênPNJ62.80064.15008:17:25 31/01/2024
62.80064.15011:52:44 31/01/2024
62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC74.90077.40008:17:25 31/01/2024
75.20077.70011:52:44 31/01/2024
75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Đông Nam BộPNJ62.80064.15008:17:25 31/01/2024
62.80064.15011:52:44 31/01/2024
62.90064.25015:47:12 31/01/2024
SJC74.90077.40008:17:25 31/01/2024
75.20077.70011:52:44 31/01/2024
75.40077.90015:47:12 31/01/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.80064.10008:17:25 31/01/2024
62.80064.10011:52:44 31/01/2024
62.90064.20015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 24K62.75063.55008:17:25 31/01/2024
62.75063.55011:52:44 31/01/2024
62.85063.65015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 18K46.41047.81008:17:25 31/01/2024
46.41047.81011:52:44 31/01/2024
46.49047.89015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 14K35.93037.33008:17:25 31/01/2024
35.93037.33011:52:44 31/01/2024
35.99037.39015:47:12 31/01/2024
Nữ trang 10K25.19026.59008:17:25 31/01/2024
25.19026.59011:52:44 31/01/2024
25.23026.63015:47:12 31/01/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-01-31.html

Giá vàng tại các tổ chức