Giá vàng PNJ ngày 01/02/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 76.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 78.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 63.100 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 64.300 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/02/2024

Ngày 01 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 76.200 triệu / lượng và bán ra là 78.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.100tr/lượng và bán ra 64.300tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/02/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Hà NộiPNJ63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Đà NẵngPNJ63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Miền TâyPNJ63.10064.35010:45:40 01/02/2024
SJC76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Tây NguyênPNJ63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.10064.30010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 24K63.00063.80010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 18K46.60048.00010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 14K36.07037.47010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 10K25.29026.69010:44:36 01/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/02/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ62.90064.25008:22:01 01/02/2024
63.10064.35009:32:35 01/02/2024
63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC75.40077.90008:22:01 01/02/2024
76.20078.40009:32:35 01/02/2024
76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Hà NộiPNJ62.90064.25008:22:01 01/02/2024
63.10064.35009:32:35 01/02/2024
63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC75.40077.90008:22:01 01/02/2024
76.20078.40009:32:35 01/02/2024
76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Đà NẵngPNJ62.90064.25008:22:01 01/02/2024
63.10064.35009:32:35 01/02/2024
63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC75.40077.90008:22:01 01/02/2024
76.20078.40009:32:35 01/02/2024
76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Miền TâyPNJ62.90064.25008:22:01 01/02/2024
62.90064.25008:39:52 01/02/2024
63.10064.35009:32:35 01/02/2024
63.10064.35009:34:28 01/02/2024
63.10064.35010:44:36 01/02/2024
63.10064.35010:45:40 01/02/2024
SJC75.40077.90008:22:01 01/02/2024
75.70078.00008:39:52 01/02/2024
76.00078.30009:34:28 01/02/2024
76.20078.40009:32:35 01/02/2024
76.00078.30010:45:40 01/02/2024
76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Tây NguyênPNJ62.90064.25008:22:01 01/02/2024
63.10064.35009:32:35 01/02/2024
63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC75.40077.90008:22:01 01/02/2024
76.20078.40009:32:35 01/02/2024
76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Đông Nam BộPNJ62.90064.25008:22:01 01/02/2024
63.10064.35009:32:35 01/02/2024
63.10064.35010:44:36 01/02/2024
SJC75.40077.90008:22:01 01/02/2024
76.20078.40009:32:35 01/02/2024
76.20078.40010:44:36 01/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)62.90064.20008:22:01 01/02/2024
63.10064.30009:32:35 01/02/2024
63.10064.30010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 24K62.85063.65008:22:01 01/02/2024
63.00063.80009:32:35 01/02/2024
63.00063.80010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 18K46.49047.89008:22:01 01/02/2024
46.60048.00009:32:35 01/02/2024
46.60048.00010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 14K35.99037.39008:22:01 01/02/2024
36.07037.47009:32:35 01/02/2024
36.07037.47010:44:36 01/02/2024
Nữ trang 10K25.23026.63008:22:01 01/02/2024
25.29026.69009:32:35 01/02/2024
25.29026.69010:44:36 01/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-01.html

Giá vàng tại các tổ chức