Giá vàng PNJ ngày 02/02/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
76.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
78.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
63.250 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
64.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 02/02/2024
Ngày 02 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 76.400 triệu / lượng và bán ra là 78.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.250tr/lượng và bán ra 64.400tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 02/02/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 |
SJC | 76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 |
SJC | 76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 |
SJC | 76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.250 | 64.450 | 14:07:27 02/02/2024 |
SJC | 76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 |
SJC | 76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 |
SJC | 76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.250 | 64.400 | 11:00:57 02/02/2024 |
Nữ trang 24K | 63.200 | 64.000 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.750 | 48.150 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.190 | 37.590 | 11:00:57 02/02/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.370 | 26.770 | 11:00:57 02/02/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-02.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 02/02/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.250 | 64.450 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.400 | 08:09:30 02/02/2024 | |
76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 63.250 | 64.450 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.400 | 08:09:30 02/02/2024 | |
76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 63.250 | 64.450 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.400 | 08:09:30 02/02/2024 | |
76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 63.250 | 64.450 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 08:32:25 02/02/2024 | ||
63.250 | 64.450 | 09:07:12 02/02/2024 | ||
63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
63.250 | 64.450 | 14:07:27 02/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.400 | 08:09:30 02/02/2024 | |
76.200 | 78.500 | 08:32:25 02/02/2024 | ||
76.400 | 78.700 | 09:07:12 02/02/2024 | ||
76.000 | 78.500 | 14:07:27 02/02/2024 | ||
76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 63.250 | 64.450 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.400 | 08:09:30 02/02/2024 | |
76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.250 | 64.450 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.400 | 08:09:30 02/02/2024 | |
76.400 | 78.700 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.250 | 64.400 | 08:09:30 02/02/2024 |
63.250 | 64.400 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Nữ trang 24K | 63.200 | 64.000 | 08:09:30 02/02/2024 | |
63.200 | 64.000 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Nữ trang 18K | 46.750 | 48.150 | 08:09:30 02/02/2024 | |
46.750 | 48.150 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Nữ trang 14K | 36.190 | 37.590 | 08:09:30 02/02/2024 | |
36.190 | 37.590 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
Nữ trang 10K | 25.370 | 26.770 | 08:09:30 02/02/2024 | |
25.370 | 26.770 | 11:00:57 02/02/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-02.html |