Giá vàng PNJ ngày 03/02/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
75.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
78.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
63.200 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
64.350 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 03/02/2024
Ngày 03 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 75.900 triệu / lượng và bán ra là 78.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.200tr/lượng và bán ra 64.350tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 03/02/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 |
SJC | 75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.200 | 64.400 | 09:44:48 03/02/2024 |
SJC | 75.950 | 78.300 | 09:44:48 03/02/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 |
SJC | 75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.200 | 64.400 | 09:11:59 03/02/2024 |
SJC | 75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 |
SJC | 75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 |
SJC | 75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.200 | 64.350 | 09:01:47 03/02/2024 |
Nữ trang 24K | 63.100 | 63.900 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.680 | 48.080 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.130 | 37.530 | 09:01:47 03/02/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.330 | 26.730 | 09:01:47 03/02/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-03.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 03/02/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.250 | 64.450 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
SJC | 76.400 | 78.700 | 07:53:03 03/02/2024 | |
75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 63.250 | 64.450 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 08:51:12 03/02/2024 | ||
63.250 | 64.450 | 08:55:17 03/02/2024 | ||
63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
63.200 | 64.400 | 09:44:48 03/02/2024 | ||
SJC | 75.950 | 78.300 | 08:55:17 03/02/2024 | |
76.050 | 78.450 | 08:51:12 03/02/2024 | ||
76.400 | 78.700 | 07:53:03 03/02/2024 | ||
75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
75.950 | 78.300 | 09:44:48 03/02/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 63.250 | 64.450 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
SJC | 76.400 | 78.700 | 07:53:03 03/02/2024 | |
75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 63.250 | 64.450 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.250 | 64.450 | 08:32:42 03/02/2024 | ||
63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
63.200 | 64.400 | 09:11:59 03/02/2024 | ||
SJC | 75.700 | 78.300 | 08:32:42 03/02/2024 | |
76.400 | 78.700 | 07:53:03 03/02/2024 | ||
75.700 | 78.300 | 09:11:59 03/02/2024 | ||
75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 63.250 | 64.450 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
SJC | 76.400 | 78.700 | 07:53:03 03/02/2024 | |
75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.250 | 64.450 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.200 | 64.400 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
SJC | 76.400 | 78.700 | 07:53:03 03/02/2024 | |
75.900 | 78.300 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.250 | 64.400 | 07:53:03 03/02/2024 |
63.200 | 64.350 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Nữ trang 24K | 63.200 | 64.000 | 07:53:03 03/02/2024 | |
63.100 | 63.900 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Nữ trang 18K | 46.750 | 48.150 | 07:53:03 03/02/2024 | |
46.680 | 48.080 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Nữ trang 14K | 36.190 | 37.590 | 07:53:03 03/02/2024 | |
36.130 | 37.530 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
Nữ trang 10K | 25.370 | 26.770 | 07:53:03 03/02/2024 | |
25.330 | 26.730 | 09:01:47 03/02/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-03.html |