Giá vàng PNJ ngày 06/02/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 76.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 78.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 63.200 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 64.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 06/02/2024

Ngày 06 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 76.500 triệu / lượng và bán ra là 78.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.200tr/lượng và bán ra 64.350tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/02/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Hà NộiPNJ63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Đà NẵngPNJ63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Miền TâyPNJ63.20064.40011:03:38 06/02/2024
SJC76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Tây NguyênPNJ63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.20064.35010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 24K63.10063.90010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 18K46.68048.08010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 14K36.13037.53010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 10K25.33026.73010:04:35 06/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-06.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/02/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ63.20064.40008:24:19 06/02/2024
63.20064.40009:00:43 06/02/2024
63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.20078.40008:24:19 06/02/2024
76.30078.50009:00:43 06/02/2024
76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Hà NộiPNJ63.20064.40008:24:19 06/02/2024
63.20064.40009:00:43 06/02/2024
63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.20078.40008:24:19 06/02/2024
76.30078.50009:00:43 06/02/2024
76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Đà NẵngPNJ63.20064.40008:24:19 06/02/2024
63.20064.40009:00:43 06/02/2024
63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.20078.40008:24:19 06/02/2024
76.30078.50009:00:43 06/02/2024
76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Miền TâyPNJ63.20064.40008:24:19 06/02/2024
63.20064.40008:34:19 06/02/2024
63.20064.40009:00:43 06/02/2024
63.20064.40009:58:06 06/02/2024
63.20064.40010:04:35 06/02/2024
63.20064.40011:03:38 06/02/2024
SJC76.20078.40008:24:19 06/02/2024
76.20078.50008:34:19 06/02/2024
76.30078.50009:00:43 06/02/2024
76.50078.70009:58:06 06/02/2024
76.30078.50011:03:38 06/02/2024
76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Tây NguyênPNJ63.20064.40008:24:19 06/02/2024
63.20064.40009:00:43 06/02/2024
63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.20078.40008:24:19 06/02/2024
76.30078.50009:00:43 06/02/2024
76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.20064.40008:24:19 06/02/2024
63.20064.40009:00:43 06/02/2024
63.20064.40010:04:35 06/02/2024
SJC76.20078.40008:24:19 06/02/2024
76.30078.50009:00:43 06/02/2024
76.50078.70010:04:35 06/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.20064.35008:24:19 06/02/2024
63.20064.35009:00:43 06/02/2024
63.20064.35010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 24K63.10063.90008:24:19 06/02/2024
63.10063.90009:00:43 06/02/2024
63.10063.90010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 18K46.68048.08008:24:19 06/02/2024
46.68048.08009:00:43 06/02/2024
46.68048.08010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 14K36.13037.53008:24:19 06/02/2024
36.13037.53009:00:43 06/02/2024
36.13037.53010:04:35 06/02/2024
Nữ trang 10K25.33026.73008:24:19 06/02/2024
25.33026.73009:00:43 06/02/2024
25.33026.73010:04:35 06/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-06.html

Giá vàng tại các tổ chức