Giá vàng PNJ ngày 15/02/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
76.050 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
78.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
63.400 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
64.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 15/02/2024
Ngày 15 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 76.050 triệu / lượng và bán ra là 78.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.400tr/lượng và bán ra 64.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/02/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 |
SJC | 76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 |
SJC | 76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 |
SJC | 76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.400 | 64.550 | 16:01:21 15/02/2024 |
SJC | 76.500 | 78.800 | 16:01:21 15/02/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 |
SJC | 76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 |
SJC | 76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.400 | 64.500 | 14:31:12 15/02/2024 |
Nữ trang 24K | 63.300 | 64.100 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.830 | 48.230 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.250 | 37.650 | 14:31:12 15/02/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.420 | 26.820 | 14:31:12 15/02/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-15.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/02/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.400 | 64.550 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
SJC | 76.700 | 78.900 | 08:00:20 15/02/2024 | |
76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 63.400 | 64.550 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
SJC | 76.700 | 78.900 | 08:00:20 15/02/2024 | |
76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 63.400 | 64.550 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
SJC | 76.700 | 78.900 | 08:00:20 15/02/2024 | |
76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 63.400 | 64.550 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.550 | 11:48:12 15/02/2024 | ||
63.400 | 64.550 | 13:54:45 15/02/2024 | ||
63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
63.400 | 64.550 | 14:45:06 15/02/2024 | ||
63.400 | 64.550 | 14:54:03 15/02/2024 | ||
63.400 | 64.550 | 15:30:22 15/02/2024 | ||
63.400 | 64.550 | 16:01:21 15/02/2024 | ||
SJC | 75.400 | 77.700 | 11:48:12 15/02/2024 | |
75.700 | 78.000 | 13:54:45 15/02/2024 | ||
76.700 | 78.900 | 08:00:20 15/02/2024 | ||
75.700 | 78.000 | 14:45:06 15/02/2024 | ||
76.000 | 78.300 | 14:54:03 15/02/2024 | ||
76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
76.200 | 78.500 | 15:30:22 15/02/2024 | ||
76.500 | 78.800 | 16:01:21 15/02/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 63.400 | 64.550 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
SJC | 76.700 | 78.900 | 08:00:20 15/02/2024 | |
76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.400 | 64.550 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.550 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
SJC | 76.700 | 78.900 | 08:00:20 15/02/2024 | |
76.050 | 78.000 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.400 | 64.500 | 08:00:20 15/02/2024 |
63.400 | 64.500 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Nữ trang 24K | 63.300 | 64.100 | 08:00:20 15/02/2024 | |
63.300 | 64.100 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Nữ trang 18K | 46.830 | 48.230 | 08:00:20 15/02/2024 | |
46.830 | 48.230 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Nữ trang 14K | 36.250 | 37.650 | 08:00:20 15/02/2024 | |
36.250 | 37.650 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
Nữ trang 10K | 25.420 | 26.820 | 08:00:20 15/02/2024 | |
25.420 | 26.820 | 14:31:12 15/02/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-15.html |