Giá vàng PNJ ngày 16/02/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 76.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 78.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 63.350 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 64.400 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/02/2024

Ngày 16 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 76.600 triệu / lượng và bán ra là 78.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.350tr/lượng và bán ra 64.400tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/02/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Hà NộiPNJ63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Đà NẵngPNJ63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Miền TâyPNJ63.35064.50016:36:26 16/02/2024
SJC76.60078.80013:36:06 16/02/2024
Tây NguyênPNJ63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.35064.40013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 24K63.30064.10013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 18K46.83048.23013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 14K36.25037.65013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 10K25.42026.82013:24:47 16/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/02/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ63.20064.40008:09:17 16/02/2024
63.20064.40010:01:09 16/02/2024
63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.50078.75008:09:17 16/02/2024
76.95078.95010:01:09 16/02/2024
76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Hà NộiPNJ63.20064.40008:09:17 16/02/2024
63.20064.40010:01:09 16/02/2024
63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.50078.75008:09:17 16/02/2024
76.95078.95010:01:09 16/02/2024
76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Đà NẵngPNJ63.20064.40008:09:17 16/02/2024
63.20064.40010:01:09 16/02/2024
63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.50078.75008:09:17 16/02/2024
76.95078.95010:01:09 16/02/2024
76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Miền TâyPNJ63.20064.40008:09:17 16/02/2024
63.20064.40008:39:18 16/02/2024
63.20064.40009:04:15 16/02/2024
63.20064.40009:31:16 16/02/2024
63.20064.40010:01:09 16/02/2024
63.20064.40011:02:51 16/02/2024
63.20064.40011:45:53 16/02/2024
63.35064.50013:24:47 16/02/2024
63.35064.50013:36:06 16/02/2024
63.35064.50015:19:01 16/02/2024
63.35064.50016:36:26 16/02/2024
SJC76.50078.75008:09:17 16/02/2024
76.80079.00008:39:18 16/02/2024
76.90079.00009:04:15 16/02/2024
77.10079.00009:31:16 16/02/2024
76.60078.80011:45:53 16/02/2024
76.95078.95010:01:09 16/02/2024
77.10079.00011:02:51 16/02/2024
76.20078.40016:36:26 16/02/2024
76.40078.60015:19:01 16/02/2024
76.60078.80013:24:47 16/02/2024
76.60078.80013:36:06 16/02/2024
Tây NguyênPNJ63.20064.40008:09:17 16/02/2024
63.20064.40010:01:09 16/02/2024
63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.50078.75008:09:17 16/02/2024
76.95078.95010:01:09 16/02/2024
76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.20064.40008:09:17 16/02/2024
63.20064.40010:01:09 16/02/2024
63.35064.50013:24:47 16/02/2024
SJC76.50078.75008:09:17 16/02/2024
76.95078.95010:01:09 16/02/2024
76.60078.80013:24:47 16/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.20064.30008:09:17 16/02/2024
63.20064.30010:01:09 16/02/2024
63.35064.40013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 24K63.00063.80008:09:17 16/02/2024
63.00063.80010:01:09 16/02/2024
63.30064.10013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 18K46.60048.00008:09:17 16/02/2024
46.60048.00010:01:09 16/02/2024
46.83048.23013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 14K36.07037.47008:09:17 16/02/2024
36.07037.47010:01:09 16/02/2024
36.25037.65013:24:47 16/02/2024
Nữ trang 10K25.29026.69008:09:17 16/02/2024
25.29026.69010:01:09 16/02/2024
25.42026.82013:24:47 16/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-16.html

Giá vàng tại các tổ chức