Giá vàng PNJ ngày 18/02/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
75.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
78.400 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
63.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
64.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 18/02/2024
Ngày 18 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 75.800 triệu / lượng và bán ra là 78.400 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.350tr/lượng và bán ra 64.500tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/02/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:17:54 18/02/2024 |
SJC | 76.200 | 78.700 | 14:17:54 18/02/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.350 | 64.500 | 14:11:07 18/02/2024 |
Nữ trang 24K | 63.350 | 64.150 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.860 | 48.260 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.280 | 37.680 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.440 | 26.840 | 14:11:07 18/02/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/02/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 63.350 | 64.600 | 09:09:41 18/02/2024 |
63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 | ||
63.350 | 64.600 | 14:17:54 18/02/2024 | ||
SJC | 76.200 | 78.700 | 09:09:41 18/02/2024 | |
75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | ||
76.200 | 78.700 | 14:17:54 18/02/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 63.350 | 64.600 | 14:11:07 18/02/2024 |
SJC | 75.800 | 78.400 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 63.350 | 64.500 | 14:11:07 18/02/2024 |
Nữ trang 24K | 63.350 | 64.150 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Nữ trang 18K | 46.860 | 48.260 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Nữ trang 14K | 36.280 | 37.680 | 14:11:07 18/02/2024 | |
Nữ trang 10K | 25.440 | 26.840 | 14:11:07 18/02/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-18.html |