Giá vàng PNJ ngày 19/02/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 75.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.950 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 63.350 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 64.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 19/02/2024

Ngày 19 tháng 02 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 75.000 triệu / lượng và bán ra là 77.950 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 63.350tr/lượng và bán ra 64.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/02/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Hà NộiPNJ63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Đà NẵngPNJ63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Miền TâyPNJ63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Tây NguyênPNJ63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.35064.50015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 24K63.35064.15015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 18K46.86048.26015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 14K36.28037.68015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 10K25.44026.84015:27:08 19/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/02/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ63.35064.60005:26:48 19/02/2024
63.35064.60010:34:11 19/02/2024
63.35064.60013:39:51 19/02/2024
63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.80078.40005:26:48 19/02/2024
74.50077.50010:34:11 19/02/2024
74.80077.80013:39:51 19/02/2024
75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Hà NộiPNJ63.35064.60005:26:48 19/02/2024
63.35064.60010:34:11 19/02/2024
63.35064.60013:39:51 19/02/2024
63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.80078.40005:26:48 19/02/2024
74.50077.50010:34:11 19/02/2024
74.80077.80013:39:51 19/02/2024
75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Đà NẵngPNJ63.35064.60005:26:48 19/02/2024
63.35064.60010:34:11 19/02/2024
63.35064.60013:39:51 19/02/2024
63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.80078.40005:26:48 19/02/2024
74.50077.50010:34:11 19/02/2024
74.80077.80013:39:51 19/02/2024
75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Miền TâyPNJ63.35064.60005:26:48 19/02/2024
63.35064.60010:34:11 19/02/2024
63.35064.60013:39:51 19/02/2024
63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.80078.40005:26:48 19/02/2024
74.50077.50010:34:11 19/02/2024
74.80077.80013:39:51 19/02/2024
75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Tây NguyênPNJ63.35064.60005:26:48 19/02/2024
63.35064.60010:34:11 19/02/2024
63.35064.60013:39:51 19/02/2024
63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.80078.40005:26:48 19/02/2024
74.50077.50010:34:11 19/02/2024
74.80077.80013:39:51 19/02/2024
75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Đông Nam BộPNJ63.35064.60005:26:48 19/02/2024
63.35064.60010:34:11 19/02/2024
63.35064.60013:39:51 19/02/2024
63.35064.60015:27:08 19/02/2024
SJC75.80078.40005:26:48 19/02/2024
74.50077.50010:34:11 19/02/2024
74.80077.80013:39:51 19/02/2024
75.00077.95015:27:08 19/02/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)63.35064.50005:26:48 19/02/2024
63.35064.50010:34:11 19/02/2024
63.35064.50013:39:51 19/02/2024
63.35064.50015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 24K63.35064.15005:26:48 19/02/2024
63.35064.15010:34:11 19/02/2024
63.35064.15013:39:51 19/02/2024
63.35064.15015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 18K46.86048.26005:26:48 19/02/2024
46.86048.26010:34:11 19/02/2024
46.86048.26013:39:51 19/02/2024
46.86048.26015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 14K36.28037.68005:26:48 19/02/2024
36.28037.68010:34:11 19/02/2024
36.28037.68013:39:51 19/02/2024
36.28037.68015:27:08 19/02/2024
Nữ trang 10K25.44026.84005:26:48 19/02/2024
25.44026.84010:34:11 19/02/2024
25.44026.84013:39:51 19/02/2024
25.44026.84015:27:08 19/02/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-02-19.html

Giá vàng tại các tổ chức