Giá vàng PNJ ngày 07/03/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
79.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
81.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
66.850 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 07/03/2024
Ngày 07 tháng 03 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 79.800 triệu / lượng và bán ra là 81.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 66.850tr/lượng và bán ra 68.100tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/03/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 66.850 | 68.100 | 15:18:09 07/03/2024 |
Nữ trang 24K | 66.750 | 67.550 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Nữ trang 18K | 49.410 | 50.810 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Nữ trang 14K | 38.270 | 39.670 | 15:18:09 07/03/2024 | |
Nữ trang 10K | 26.850 | 28.250 | 15:18:09 07/03/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-07.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/03/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 66.750 | 67.950 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.950 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
SJC | 79.000 | 81.000 | 08:02:28 07/03/2024 | |
79.300 | 81.300 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 66.750 | 67.950 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.950 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
SJC | 79.000 | 81.000 | 08:02:28 07/03/2024 | |
79.300 | 81.300 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 66.750 | 67.950 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.950 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
SJC | 79.000 | 81.000 | 08:02:28 07/03/2024 | |
79.300 | 81.300 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 66.750 | 67.950 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.950 | 08:41:39 07/03/2024 | ||
66.750 | 67.950 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 14:00:51 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 14:30:07 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
SJC | 79.000 | 81.000 | 08:02:28 07/03/2024 | |
79.300 | 81.300 | 08:41:39 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
79.500 | 81.500 | 14:00:51 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 14:30:07 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 66.750 | 67.950 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.950 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
SJC | 79.000 | 81.000 | 08:02:28 07/03/2024 | |
79.300 | 81.300 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 66.750 | 67.950 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.950 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.150 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
SJC | 79.000 | 81.000 | 08:02:28 07/03/2024 | |
79.300 | 81.300 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
79.300 | 81.300 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 66.750 | 67.900 | 08:02:28 07/03/2024 |
66.750 | 67.900 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.100 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.850 | 68.100 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Nữ trang 24K | 66.650 | 67.450 | 08:02:28 07/03/2024 | |
66.650 | 67.450 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
66.750 | 67.550 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
66.750 | 67.550 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Nữ trang 18K | 49.340 | 50.740 | 08:02:28 07/03/2024 | |
49.340 | 50.740 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
49.410 | 50.810 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
49.410 | 50.810 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Nữ trang 14K | 38.210 | 39.610 | 08:02:28 07/03/2024 | |
38.210 | 39.610 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
38.270 | 39.670 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
38.270 | 39.670 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
Nữ trang 10K | 26.810 | 28.210 | 08:02:28 07/03/2024 | |
26.810 | 28.210 | 09:08:56 07/03/2024 | ||
26.850 | 28.250 | 11:06:15 07/03/2024 | ||
26.850 | 28.250 | 15:18:09 07/03/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-07.html |