Giá vàng PNJ ngày 08/03/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
79.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
81.900 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
67.350 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
68.600 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/03/2024
Ngày 08 tháng 03 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 79.900 triệu / lượng và bán ra là 81.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 67.350tr/lượng và bán ra 68.600tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/03/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 67.350 | 68.650 | 16:58:14 08/03/2024 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 16:58:14 08/03/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 67.350 | 68.600 | 15:57:51 08/03/2024 |
Nữ trang 24K | 67.250 | 68.050 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Nữ trang 18K | 49.790 | 51.190 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Nữ trang 14K | 38.560 | 39.960 | 15:57:51 08/03/2024 | |
Nữ trang 10K | 27.060 | 28.460 | 15:57:51 08/03/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-08.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/03/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 66.900 | 68.250 | 08:18:11 08/03/2024 |
67.200 | 68.500 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
SJC | 79.850 | 81.800 | 08:18:11 08/03/2024 | |
79.850 | 81.800 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 66.900 | 68.250 | 08:18:11 08/03/2024 |
67.200 | 68.500 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
SJC | 79.850 | 81.800 | 08:18:11 08/03/2024 | |
79.850 | 81.800 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 66.900 | 68.250 | 08:18:11 08/03/2024 |
67.200 | 68.500 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
SJC | 79.850 | 81.800 | 08:18:11 08/03/2024 | |
79.850 | 81.800 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 66.900 | 68.250 | 08:18:11 08/03/2024 |
66.900 | 68.250 | 08:35:53 08/03/2024 | ||
66.900 | 68.250 | 09:28:39 08/03/2024 | ||
66.900 | 68.250 | 10:33:04 08/03/2024 | ||
67.200 | 68.500 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.200 | 68.500 | 14:02:50 08/03/2024 | ||
67.200 | 68.500 | 14:20:54 08/03/2024 | ||
67.200 | 68.500 | 15:09:58 08/03/2024 | ||
67.200 | 68.500 | 15:58:06 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 16:58:14 08/03/2024 | ||
SJC | 79.500 | 81.500 | 10:33:04 08/03/2024 | |
79.700 | 81.700 | 09:28:39 08/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 08:35:53 08/03/2024 | ||
79.850 | 81.800 | 08:18:11 08/03/2024 | ||
79.500 | 81.500 | 14:02:50 08/03/2024 | ||
79.600 | 81.600 | 14:20:54 08/03/2024 | ||
79.800 | 81.800 | 15:09:58 08/03/2024 | ||
79.850 | 81.800 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:58:06 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 16:58:14 08/03/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 66.900 | 68.250 | 08:18:11 08/03/2024 |
67.200 | 68.500 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
SJC | 79.850 | 81.800 | 08:18:11 08/03/2024 | |
79.850 | 81.800 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 66.900 | 68.250 | 08:18:11 08/03/2024 |
67.200 | 68.500 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.650 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
SJC | 79.850 | 81.800 | 08:18:11 08/03/2024 | |
79.850 | 81.800 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
79.900 | 81.900 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 66.900 | 68.200 | 08:18:11 08/03/2024 |
67.200 | 68.400 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.350 | 68.600 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Nữ trang 24K | 66.800 | 67.600 | 08:18:11 08/03/2024 | |
67.100 | 67.900 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
67.250 | 68.050 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Nữ trang 18K | 49.450 | 50.850 | 08:18:11 08/03/2024 | |
49.680 | 51.080 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
49.790 | 51.190 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Nữ trang 14K | 38.300 | 39.700 | 08:18:11 08/03/2024 | |
38.470 | 39.870 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
38.560 | 39.960 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
Nữ trang 10K | 26.870 | 28.270 | 08:18:11 08/03/2024 | |
27.000 | 28.400 | 14:00:15 08/03/2024 | ||
27.060 | 28.460 | 15:57:51 08/03/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-08.html |