Giá vàng PNJ ngày 19/03/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 79.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 81.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 67.400 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 68.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 19/03/2024

Ngày 19 tháng 03 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 79.500 triệu / lượng và bán ra là 81.500 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 67.400tr/lượng và bán ra 68.500tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 19/03/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Hà NộiPNJ67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Đà NẵngPNJ67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Miền TâyPNJ67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Tây NguyênPNJ67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Đông Nam BộPNJ67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)67.40068.50015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 24K67.30068.10015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 18K49.83051.23015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 14K38.59039.99015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 10K27.08028.48015:48:35 19/03/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-19.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 19/03/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ67.50068.70008:12:15 19/03/2024
67.50068.70008:37:45 19/03/2024
67.50068.70014:39:16 19/03/2024
67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.40081.40008:12:15 19/03/2024
79.90081.90008:37:45 19/03/2024
79.70081.70014:39:16 19/03/2024
79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Hà NộiPNJ67.50068.70008:12:15 19/03/2024
67.50068.70008:37:45 19/03/2024
67.50068.70014:39:16 19/03/2024
67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.40081.40008:12:15 19/03/2024
79.90081.90008:37:45 19/03/2024
79.70081.70014:39:16 19/03/2024
79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Đà NẵngPNJ67.50068.70008:12:15 19/03/2024
67.50068.70008:37:45 19/03/2024
67.50068.70014:39:16 19/03/2024
67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.40081.40008:12:15 19/03/2024
79.90081.90008:37:45 19/03/2024
79.70081.70014:39:16 19/03/2024
79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Miền TâyPNJ67.50068.70008:12:15 19/03/2024
67.50068.70008:37:45 19/03/2024
67.50068.70014:23:22 19/03/2024
67.50068.70014:39:16 19/03/2024
67.50068.70015:47:34 19/03/2024
67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.40081.40008:12:15 19/03/2024
79.70081.70014:23:22 19/03/2024
79.90081.90008:37:45 19/03/2024
79.50081.50015:47:34 19/03/2024
79.70081.70014:39:16 19/03/2024
79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Tây NguyênPNJ67.50068.70008:12:15 19/03/2024
67.50068.70008:37:45 19/03/2024
67.50068.70014:39:16 19/03/2024
67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.40081.40008:12:15 19/03/2024
79.90081.90008:37:45 19/03/2024
79.70081.70014:39:16 19/03/2024
79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Đông Nam BộPNJ67.50068.70008:12:15 19/03/2024
67.50068.70008:37:45 19/03/2024
67.50068.70014:39:16 19/03/2024
67.40068.60015:48:35 19/03/2024
SJC79.40081.40008:12:15 19/03/2024
79.90081.90008:37:45 19/03/2024
79.70081.70014:39:16 19/03/2024
79.50081.50015:48:35 19/03/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)67.50068.60008:12:15 19/03/2024
67.50068.60008:37:45 19/03/2024
67.50068.60014:39:16 19/03/2024
67.40068.50015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 24K67.40068.20008:12:15 19/03/2024
67.40068.20008:37:45 19/03/2024
67.40068.20014:39:16 19/03/2024
67.30068.10015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 18K49.90051.30008:12:15 19/03/2024
49.90051.30008:37:45 19/03/2024
49.90051.30014:39:16 19/03/2024
49.83051.23015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 14K38.65040.05008:12:15 19/03/2024
38.65040.05008:37:45 19/03/2024
38.65040.05014:39:16 19/03/2024
38.59039.99015:48:35 19/03/2024
Nữ trang 10K27.12028.52008:12:15 19/03/2024
27.12028.52008:37:45 19/03/2024
27.12028.52014:39:16 19/03/2024
27.08028.48015:48:35 19/03/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-19.html

Giá vàng tại các tổ chức