Giá vàng PNJ ngày 23/03/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
78.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
80.300 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
67.900 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
69.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 23/03/2024
Ngày 23 tháng 03 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.000 triệu / lượng và bán ra là 80.300 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 67.900tr/lượng và bán ra 69.000tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/03/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 |
SJC | 78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 67.900 | 69.100 | 09:39:43 23/03/2024 |
SJC | 78.100 | 80.300 | 09:39:43 23/03/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 |
SJC | 78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 67.900 | 69.100 | 09:43:06 23/03/2024 |
SJC | 78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 |
SJC | 78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 |
SJC | 78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 67.900 | 69.000 | 09:34:47 23/03/2024 |
Nữ trang 24K | 67.800 | 68.600 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Nữ trang 18K | 50.200 | 51.600 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Nữ trang 14K | 38.880 | 40.280 | 09:34:47 23/03/2024 | |
Nữ trang 10K | 27.290 | 28.690 | 09:34:47 23/03/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-23.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/03/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 67.900 | 69.100 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
SJC | 77.600 | 79.700 | 08:05:16 23/03/2024 | |
78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 67.900 | 69.100 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.100 | 09:34:05 23/03/2024 | ||
67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
67.900 | 69.100 | 09:37:34 23/03/2024 | ||
67.900 | 69.100 | 09:39:43 23/03/2024 | ||
SJC | 77.600 | 79.700 | 08:05:16 23/03/2024 | |
78.100 | 80.100 | 09:34:05 23/03/2024 | ||
78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
78.100 | 80.300 | 09:37:34 23/03/2024 | ||
78.100 | 80.300 | 09:39:43 23/03/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 67.900 | 69.100 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
SJC | 77.600 | 79.700 | 08:05:16 23/03/2024 | |
78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 67.900 | 69.100 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.100 | 08:35:28 23/03/2024 | ||
67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
67.900 | 69.100 | 09:43:06 23/03/2024 | ||
SJC | 77.500 | 80.000 | 08:35:28 23/03/2024 | |
77.600 | 79.700 | 08:05:16 23/03/2024 | ||
77.800 | 80.300 | 09:43:06 23/03/2024 | ||
78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 67.900 | 69.100 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
SJC | 77.600 | 79.700 | 08:05:16 23/03/2024 | |
78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 67.900 | 69.100 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.100 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
SJC | 77.600 | 79.700 | 08:05:16 23/03/2024 | |
78.000 | 80.300 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 67.900 | 69.000 | 08:05:16 23/03/2024 |
67.900 | 69.000 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Nữ trang 24K | 67.800 | 68.600 | 08:05:16 23/03/2024 | |
67.800 | 68.600 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Nữ trang 18K | 50.200 | 51.600 | 08:05:16 23/03/2024 | |
50.200 | 51.600 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Nữ trang 14K | 38.880 | 40.280 | 08:05:16 23/03/2024 | |
38.880 | 40.280 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
Nữ trang 10K | 27.290 | 28.690 | 08:05:16 23/03/2024 | |
27.290 | 28.690 | 09:34:47 23/03/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-03-23.html |