Giá vàng PNJ ngày 01/04/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 78.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 80.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 69.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 70.800 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 01/04/2024

Ngày 01 tháng 04 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.300 triệu / lượng và bán ra là 80.800 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 69.600tr/lượng và bán ra 70.800tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 01/04/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Hà NộiPNJ69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Đà NẵngPNJ69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Miền TâyPNJ69.60070.85016:06:54 01/04/2024
SJC78.60081.10016:06:54 01/04/2024
Tây NguyênPNJ69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Đông Nam BộPNJ69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)69.60070.80014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 24K69.50070.30014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 18K51.48052.88014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 14K39.88041.28014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 10K28.00029.40014:59:52 01/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-01.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 01/04/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ69.40070.60008:01:02 01/04/2024
69.50070.70008:40:41 01/04/2024
69.60070.80009:36:50 01/04/2024
69.70070.95010:46:00 01/04/2024
69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.20080.60008:01:02 01/04/2024
78.50080.80008:40:41 01/04/2024
78.30080.70009:36:50 01/04/2024
78.30080.70010:46:00 01/04/2024
78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Hà NộiPNJ69.40070.60008:01:02 01/04/2024
69.50070.70008:40:41 01/04/2024
69.60070.80009:36:50 01/04/2024
69.70070.95010:46:00 01/04/2024
69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.20080.60008:01:02 01/04/2024
78.50080.80008:40:41 01/04/2024
78.30080.70009:36:50 01/04/2024
78.30080.70010:46:00 01/04/2024
78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Đà NẵngPNJ69.40070.60008:01:02 01/04/2024
69.50070.70008:40:41 01/04/2024
69.60070.80009:36:50 01/04/2024
69.70070.95010:46:00 01/04/2024
69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.20080.60008:01:02 01/04/2024
78.50080.80008:40:41 01/04/2024
78.30080.70009:36:50 01/04/2024
78.30080.70010:46:00 01/04/2024
78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Miền TâyPNJ69.40070.60008:01:02 01/04/2024
69.40070.60008:38:15 01/04/2024
69.50070.70008:40:41 01/04/2024
69.50070.70008:48:03 01/04/2024
69.50070.70009:13:32 01/04/2024
69.60070.80009:36:50 01/04/2024
69.60070.80009:43:50 01/04/2024
69.70070.95010:46:00 01/04/2024
69.70070.95010:54:08 01/04/2024
69.70070.95010:54:43 01/04/2024
69.60070.85014:59:52 01/04/2024
69.60070.85015:06:57 01/04/2024
69.60070.85015:16:45 01/04/2024
69.60070.85016:06:54 01/04/2024
SJC78.20080.60008:01:02 01/04/2024
78.50081.00008:38:15 01/04/2024
78.30080.80009:13:32 01/04/2024
78.50080.80008:40:41 01/04/2024
78.50081.00008:48:03 01/04/2024
78.30080.70009:36:50 01/04/2024
78.30080.80009:43:50 01/04/2024
78.30080.70010:46:00 01/04/2024
78.30080.80010:54:08 01/04/2024
78.50081.00010:54:43 01/04/2024
78.30080.80014:59:52 01/04/2024
78.30080.80015:06:57 01/04/2024
78.50081.00015:16:45 01/04/2024
78.60081.10016:06:54 01/04/2024
Tây NguyênPNJ69.40070.60008:01:02 01/04/2024
69.50070.70008:40:41 01/04/2024
69.60070.80009:36:50 01/04/2024
69.70070.95010:46:00 01/04/2024
69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.20080.60008:01:02 01/04/2024
78.50080.80008:40:41 01/04/2024
78.30080.70009:36:50 01/04/2024
78.30080.70010:46:00 01/04/2024
78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Đông Nam BộPNJ69.40070.60008:01:02 01/04/2024
69.50070.70008:40:41 01/04/2024
69.60070.80009:36:50 01/04/2024
69.70070.95010:46:00 01/04/2024
69.60070.85014:59:52 01/04/2024
SJC78.20080.60008:01:02 01/04/2024
78.50080.80008:40:41 01/04/2024
78.30080.70009:36:50 01/04/2024
78.30080.70010:46:00 01/04/2024
78.30080.80014:59:52 01/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)69.40070.50008:01:02 01/04/2024
69.50070.60008:40:41 01/04/2024
69.60070.70009:36:50 01/04/2024
69.70070.90010:46:00 01/04/2024
69.60070.80014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 24K69.30070.10008:01:02 01/04/2024
69.40070.20008:40:41 01/04/2024
69.50070.30009:36:50 01/04/2024
69.60070.40010:46:00 01/04/2024
69.50070.30014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 18K51.33052.73008:01:02 01/04/2024
51.40052.80008:40:41 01/04/2024
51.48052.88009:36:50 01/04/2024
51.55052.95010:46:00 01/04/2024
51.48052.88014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 14K39.76041.16008:01:02 01/04/2024
39.82041.22008:40:41 01/04/2024
39.88041.28009:36:50 01/04/2024
39.93041.33010:46:00 01/04/2024
39.88041.28014:59:52 01/04/2024
Nữ trang 10K27.91029.31008:01:02 01/04/2024
27.95029.35008:40:41 01/04/2024
28.00029.40009:36:50 01/04/2024
28.04029.44010:46:00 01/04/2024
28.00029.40014:59:52 01/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-01.html

Giá vàng tại các tổ chức