Giá vàng PNJ ngày 06/04/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 79.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 81.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 71.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 73.100 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 06/04/2024

Ngày 06 tháng 04 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 79.500 triệu / lượng và bán ra là 81.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 71.800tr/lượng và bán ra 73.100tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/04/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Hà NộiPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đà NẵngPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Miền TâyPNJ71.80073.15011:26:04 06/04/2024
SJC79.50081.90011:26:04 06/04/2024
Tây NguyênPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đông Nam BộPNJ71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)71.80073.10011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 24K71.70072.50011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 18K53.13054.53011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 14K41.16042.56011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 10K28.91030.31011:12:08 06/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-06.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/04/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Hà NộiPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đà NẵngPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Miền TâyPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.60072.90008:38:06 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.70073.00009:47:15 06/04/2024
71.70073.00010:55:49 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
71.80073.15011:26:04 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.80082.20008:38:06 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.60082.00010:55:49 06/04/2024
79.70082.10009:47:15 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
79.50081.90011:26:04 06/04/2024
Tây NguyênPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Đông Nam BộPNJ71.60072.90008:07:27 06/04/2024
71.70073.00009:41:40 06/04/2024
71.80073.15011:12:08 06/04/2024
SJC79.50081.70008:07:27 06/04/2024
79.50082.00009:41:40 06/04/2024
79.50081.90011:12:08 06/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)71.60072.80008:07:27 06/04/2024
71.70072.90009:41:40 06/04/2024
71.80073.10011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 24K71.50072.30008:07:27 06/04/2024
71.60072.40009:41:40 06/04/2024
71.70072.50011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 18K52.98054.38008:07:27 06/04/2024
53.05054.45009:41:40 06/04/2024
53.13054.53011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 14K41.05042.45008:07:27 06/04/2024
41.10042.50009:41:40 06/04/2024
41.16042.56011:12:08 06/04/2024
Nữ trang 10K28.83030.23008:07:27 06/04/2024
28.87030.27009:41:40 06/04/2024
28.91030.31011:12:08 06/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-06.html

Giá vàng tại các tổ chức