Giá vàng PNJ ngày 11/04/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 81.900 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 83.900 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 74.600 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 76.350 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 11/04/2024

Ngày 11 tháng 04 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 81.900 triệu / lượng và bán ra là 83.900 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 74.600tr/lượng và bán ra 76.350tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/04/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Hà NộiPNJ74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Đà NẵngPNJ74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Miền TâyPNJ74.60076.40016:58:50 11/04/2024
SJC82.20084.20016:58:50 11/04/2024
Tây NguyênPNJ74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Đông Nam BộPNJ74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)74.60076.35015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 24K74.50075.30015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 18K55.23056.63015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 14K42.80044.20015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 10K30.08031.48015:57:01 11/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-11.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/04/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ74.60076.40008:06:16 11/04/2024
74.80076.60008:48:16 11/04/2024
74.80076.60010:35:58 11/04/2024
74.60076.40014:55:47 11/04/2024
74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC82.10084.20008:06:16 11/04/2024
82.00084.20008:48:16 11/04/2024
82.20084.30010:35:58 11/04/2024
82.40084.40014:55:47 11/04/2024
81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Hà NộiPNJ74.60076.40008:06:16 11/04/2024
74.80076.60008:48:16 11/04/2024
74.80076.60010:35:58 11/04/2024
74.60076.40014:55:47 11/04/2024
74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC82.10084.20008:06:16 11/04/2024
82.00084.20008:48:16 11/04/2024
82.20084.30010:35:58 11/04/2024
82.40084.40014:55:47 11/04/2024
81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Đà NẵngPNJ74.60076.40008:06:16 11/04/2024
74.80076.60008:48:16 11/04/2024
74.80076.60010:35:58 11/04/2024
74.60076.40014:55:47 11/04/2024
74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC82.10084.20008:06:16 11/04/2024
82.00084.20008:48:16 11/04/2024
82.20084.30010:35:58 11/04/2024
82.40084.40014:55:47 11/04/2024
81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Miền TâyPNJ74.60076.40008:06:16 11/04/2024
74.60076.40008:35:35 11/04/2024
74.80076.60008:48:16 11/04/2024
74.80076.60008:53:36 11/04/2024
74.80076.60010:00:18 11/04/2024
74.80076.60010:34:11 11/04/2024
74.80076.60010:35:58 11/04/2024
74.80076.60010:43:04 11/04/2024
74.80076.60014:07:44 11/04/2024
74.60076.40014:55:47 11/04/2024
74.60076.40015:23:05 11/04/2024
74.60076.40015:43:26 11/04/2024
74.60076.40015:57:01 11/04/2024
74.60076.40015:59:37 11/04/2024
74.60076.40016:00:43 11/04/2024
74.60076.40016:58:50 11/04/2024
SJC82.10084.20008:06:16 11/04/2024
82.20084.20008:35:35 11/04/2024
82.00084.20008:48:16 11/04/2024
82.20084.20008:53:36 11/04/2024
82.30084.30010:00:18 11/04/2024
82.60084.60010:34:11 11/04/2024
82.20084.30010:35:58 11/04/2024
82.40084.40014:07:44 11/04/2024
82.60084.60010:43:04 11/04/2024
82.20084.20015:43:26 11/04/2024
82.30084.30015:23:05 11/04/2024
82.40084.40014:55:47 11/04/2024
81.90083.90015:57:01 11/04/2024
82.00084.00016:00:43 11/04/2024
82.20084.20015:59:37 11/04/2024
82.20084.20016:58:50 11/04/2024
Tây NguyênPNJ74.60076.40008:06:16 11/04/2024
74.80076.60008:48:16 11/04/2024
74.80076.60010:35:58 11/04/2024
74.60076.40014:55:47 11/04/2024
74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC82.10084.20008:06:16 11/04/2024
82.00084.20008:48:16 11/04/2024
82.20084.30010:35:58 11/04/2024
82.40084.40014:55:47 11/04/2024
81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Đông Nam BộPNJ74.60076.40008:06:16 11/04/2024
74.80076.60008:48:16 11/04/2024
74.80076.60010:35:58 11/04/2024
74.60076.40014:55:47 11/04/2024
74.60076.40015:57:01 11/04/2024
SJC82.10084.20008:06:16 11/04/2024
82.00084.20008:48:16 11/04/2024
82.20084.30010:35:58 11/04/2024
82.40084.40014:55:47 11/04/2024
81.90083.90015:57:01 11/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)74.60076.30008:06:16 11/04/2024
74.80076.50008:48:16 11/04/2024
74.80076.50010:35:58 11/04/2024
74.60076.35014:55:47 11/04/2024
74.60076.35015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 24K74.50075.30008:06:16 11/04/2024
74.70075.50008:48:16 11/04/2024
74.70075.50010:35:58 11/04/2024
74.50075.30014:55:47 11/04/2024
74.50075.30015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 18K55.23056.63008:06:16 11/04/2024
55.38056.78008:48:16 11/04/2024
55.38056.78010:35:58 11/04/2024
55.23056.63014:55:47 11/04/2024
55.23056.63015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 14K42.80044.20008:06:16 11/04/2024
42.92044.32008:48:16 11/04/2024
42.92044.32010:35:58 11/04/2024
42.80044.20014:55:47 11/04/2024
42.80044.20015:57:01 11/04/2024
Nữ trang 10K30.08031.48008:06:16 11/04/2024
30.16031.56008:48:16 11/04/2024
30.16031.56010:35:58 11/04/2024
30.08031.48014:55:47 11/04/2024
30.08031.48015:57:01 11/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-11.html

Giá vàng tại các tổ chức