Giá vàng PNJ ngày 16/04/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 81.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 83.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 74.800 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 76.700 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/04/2024

Ngày 16 tháng 04 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 81.700 triệu / lượng và bán ra là 83.700 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 74.800tr/lượng và bán ra 76.700tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/04/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Hà NộiPNJ74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Đà NẵngPNJ74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Miền TâyPNJ74.80076.80016:16:28 16/04/2024
SJC81.70083.70016:16:28 16/04/2024
Tây NguyênPNJ74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Đông Nam BộPNJ74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)74.80076.70014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 24K74.70075.50014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 18K55.38056.78014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 14K42.92044.32014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 10K30.16031.56014:53:57 16/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/04/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ75.00076.95008:11:39 16/04/2024
75.00076.95008:56:42 16/04/2024
75.00076.95013:08:08 16/04/2024
74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.80084.10008:11:39 16/04/2024
82.20084.30008:56:42 16/04/2024
81.90083.90013:08:08 16/04/2024
81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Hà NộiPNJ75.00076.95008:11:39 16/04/2024
75.00076.95008:56:42 16/04/2024
75.00076.95013:08:08 16/04/2024
74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.80084.10008:11:39 16/04/2024
82.20084.30008:56:42 16/04/2024
81.90083.90013:08:08 16/04/2024
81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Đà NẵngPNJ75.00076.95008:11:39 16/04/2024
75.00076.95008:56:42 16/04/2024
75.00076.95013:08:08 16/04/2024
74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.80084.10008:11:39 16/04/2024
82.20084.30008:56:42 16/04/2024
81.90083.90013:08:08 16/04/2024
81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Miền TâyPNJ75.00076.95008:11:39 16/04/2024
75.00076.95008:32:02 16/04/2024
75.00076.95008:56:42 16/04/2024
75.00076.95009:04:34 16/04/2024
75.00076.95011:03:37 16/04/2024
75.00076.95011:04:36 16/04/2024
75.00076.95013:08:08 16/04/2024
75.00076.95013:18:09 16/04/2024
75.00076.95014:34:50 16/04/2024
74.80076.80014:53:57 16/04/2024
74.80076.80015:14:34 16/04/2024
74.80076.80016:16:28 16/04/2024
SJC81.80084.10008:11:39 16/04/2024
82.30084.30008:32:02 16/04/2024
82.00084.00011:03:37 16/04/2024
82.00084.00011:04:36 16/04/2024
82.20084.30008:56:42 16/04/2024
82.30084.30009:04:34 16/04/2024
81.70083.70014:34:50 16/04/2024
81.90083.90013:08:08 16/04/2024
82.00084.00013:18:09 16/04/2024
81.50083.50015:14:34 16/04/2024
81.70083.70014:53:57 16/04/2024
81.70083.70016:16:28 16/04/2024
Tây NguyênPNJ75.00076.95008:11:39 16/04/2024
75.00076.95008:56:42 16/04/2024
75.00076.95013:08:08 16/04/2024
74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.80084.10008:11:39 16/04/2024
82.20084.30008:56:42 16/04/2024
81.90083.90013:08:08 16/04/2024
81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Đông Nam BộPNJ75.00076.95008:11:39 16/04/2024
75.00076.95008:56:42 16/04/2024
75.00076.95013:08:08 16/04/2024
74.80076.80014:53:57 16/04/2024
SJC81.80084.10008:11:39 16/04/2024
82.20084.30008:56:42 16/04/2024
81.90083.90013:08:08 16/04/2024
81.70083.70014:53:57 16/04/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)75.00076.90008:11:39 16/04/2024
75.00076.90008:56:42 16/04/2024
75.00076.90013:08:08 16/04/2024
74.80076.70014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 24K74.90075.70008:11:39 16/04/2024
74.90075.70008:56:42 16/04/2024
74.90075.70013:08:08 16/04/2024
74.70075.50014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 18K55.53056.93008:11:39 16/04/2024
55.53056.93008:56:42 16/04/2024
55.53056.93013:08:08 16/04/2024
55.38056.78014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 14K43.04044.44008:11:39 16/04/2024
43.04044.44008:56:42 16/04/2024
43.04044.44013:08:08 16/04/2024
42.92044.32014:53:57 16/04/2024
Nữ trang 10K30.24031.64008:11:39 16/04/2024
30.24031.64008:56:42 16/04/2024
30.24031.64013:08:08 16/04/2024
30.16031.56014:53:57 16/04/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-16.html

Giá vàng tại các tổ chức