Giá vàng PNJ ngày 18/04/2024
Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày thứ năm, ngày 18/04/2024.
Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.
Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ tư, ngày 17/04/2024.
Giá vàng Miếng
Mua vào
82.100 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
84.100 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Giá vàng Nhẫn
Mua vào
74.800 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
76.700 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 17/04/2024
Ngày 18 tháng 04 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.100 triệu / lượng và bán ra là 84.100 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 74.800tr/lượng và bán ra 76.700tr/lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 17/04/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 |
SJC | 82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 |
SJC | 82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 |
SJC | 82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 74.800 | 76.800 | 15:29:14 17/04/2024 |
SJC | 82.300 | 84.300 | 11:09:02 17/04/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 |
SJC | 82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 |
SJC | 82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 74.800 | 76.700 | 10:55:01 17/04/2024 |
Nữ trang 24K | 74.700 | 75.500 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Nữ trang 18K | 55.380 | 56.780 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Nữ trang 14K | 42.920 | 44.320 | 10:55:01 17/04/2024 | |
Nữ trang 10K | 30.160 | 31.560 | 10:55:01 17/04/2024 | |
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-18.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 17/04/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 74.800 | 76.800 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
SJC | 81.700 | 83.700 | 08:09:52 17/04/2024 | |
81.800 | 83.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 74.800 | 76.800 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
SJC | 81.700 | 83.700 | 08:09:52 17/04/2024 | |
81.800 | 83.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 74.800 | 76.800 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
SJC | 81.700 | 83.700 | 08:09:52 17/04/2024 | |
81.800 | 83.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 74.800 | 76.800 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.800 | 08:32:46 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 11:09:02 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 14:46:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 15:29:14 17/04/2024 | ||
SJC | 81.700 | 83.700 | 08:09:52 17/04/2024 | |
81.800 | 83.800 | 08:32:46 17/04/2024 | ||
81.800 | 83.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 15:29:14 17/04/2024 | ||
82.200 | 84.200 | 14:46:45 17/04/2024 | ||
82.300 | 84.300 | 11:09:02 17/04/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 74.800 | 76.800 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
SJC | 81.700 | 83.700 | 08:09:52 17/04/2024 | |
81.800 | 83.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 74.800 | 76.800 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.800 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
SJC | 81.700 | 83.700 | 08:09:52 17/04/2024 | |
81.800 | 83.800 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
82.100 | 84.100 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 74.800 | 76.700 | 08:09:52 17/04/2024 |
74.800 | 76.700 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.800 | 76.700 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Nữ trang 24K | 74.700 | 75.500 | 08:09:52 17/04/2024 | |
74.700 | 75.500 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
74.700 | 75.500 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Nữ trang 18K | 55.380 | 56.780 | 08:09:52 17/04/2024 | |
55.380 | 56.780 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
55.380 | 56.780 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Nữ trang 14K | 42.920 | 44.320 | 08:09:52 17/04/2024 | |
42.920 | 44.320 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
42.920 | 44.320 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
Nữ trang 10K | 30.160 | 31.560 | 08:09:52 17/04/2024 | |
30.160 | 31.560 | 09:15:45 17/04/2024 | ||
30.160 | 31.560 | 10:55:01 17/04/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-04-18.html |