Giá vàng PNJ ngày 18/07/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 78.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 80.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Giá vàng Nhẫn

Mua vào 76.300 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 77.590 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 18/07/2024

Ngày 18 tháng 07 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.000 triệu / lượng. Vàng nhẫn PNJ giá mua vào là 76.300tr/lượng và bán ra 77.590tr/lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 18/07/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Hà NộiPNJ76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Đà NẵngPNJ76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Miền TâyPNJ76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Tây NguyênPNJ76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Đông Nam BộPNJ76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)76.30077.59010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 24K76.20077.00010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 18K56.50057.90010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 14K43.80045.20010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 10K30.78032.18010:25:05 18/07/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-07-18.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 18/07/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC75.98076.98008:09:01 18/07/2024
75.98076.98008:26:03 18/07/2024
75.98076.98008:30:23 18/07/2024
78.50080.00008:53:19 18/07/2024
78.50080.00009:23:36 18/07/2024
78.50080.00010:12:31 18/07/2024
78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Hà NộiPNJ75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC75.98076.98008:09:01 18/07/2024
75.98076.98008:26:03 18/07/2024
75.98076.98008:30:23 18/07/2024
78.50080.00008:53:19 18/07/2024
78.50080.00009:23:36 18/07/2024
78.50080.00010:12:31 18/07/2024
78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Đà NẵngPNJ75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC75.98076.98008:09:01 18/07/2024
75.98076.98008:26:03 18/07/2024
75.98076.98008:30:23 18/07/2024
78.50080.00008:53:19 18/07/2024
78.50080.00009:23:36 18/07/2024
78.50080.00010:12:31 18/07/2024
78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Miền TâyPNJ75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC75.98076.98008:09:01 18/07/2024
75.98076.98008:26:03 18/07/2024
75.98076.98008:30:23 18/07/2024
78.50080.00008:53:19 18/07/2024
78.50080.00009:23:36 18/07/2024
78.50080.00010:12:31 18/07/2024
78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Tây NguyênPNJ75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC75.98076.98008:09:01 18/07/2024
75.98076.98008:26:03 18/07/2024
75.98076.98008:30:23 18/07/2024
78.50080.00008:53:19 18/07/2024
78.50080.00009:23:36 18/07/2024
78.50080.00010:12:31 18/07/2024
78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Đông Nam BộPNJ75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
SJC75.98076.98008:09:01 18/07/2024
75.98076.98008:26:03 18/07/2024
75.98076.98008:30:23 18/07/2024
78.50080.00008:53:19 18/07/2024
78.50080.00009:23:36 18/07/2024
78.50080.00010:12:31 18/07/2024
78.50080.00010:25:05 18/07/2024
Giá vàng nữ trangNhẫn PNJ (24K)75.98076.90008:09:01 18/07/2024
75.98076.90008:26:03 18/07/2024
76.10076.98008:30:23 18/07/2024
76.10076.98008:53:19 18/07/2024
76.10077.50009:23:36 18/07/2024
76.30077.55010:12:31 18/07/2024
76.30077.59010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 24K75.90076.70008:09:01 18/07/2024
75.88076.58008:26:03 18/07/2024
75.88076.58008:30:23 18/07/2024
75.88076.58008:53:19 18/07/2024
75.90077.00009:23:36 18/07/2024
76.20077.00010:12:31 18/07/2024
76.20077.00010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 18K56.28057.68008:09:01 18/07/2024
56.19057.59008:26:03 18/07/2024
56.19057.59008:30:23 18/07/2024
56.19057.59008:53:19 18/07/2024
56.50057.90009:23:36 18/07/2024
56.50057.90010:12:31 18/07/2024
56.50057.90010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 14K43.62045.02008:09:01 18/07/2024
43.55044.95008:26:03 18/07/2024
43.55044.95008:30:23 18/07/2024
43.55044.95008:53:19 18/07/2024
43.80045.20009:23:36 18/07/2024
43.80045.20010:12:31 18/07/2024
43.80045.20010:25:05 18/07/2024
Nữ trang 10K30.66032.06008:09:01 18/07/2024
30.61032.01008:26:03 18/07/2024
30.61032.01008:30:23 18/07/2024
30.61032.01008:53:19 18/07/2024
30.78032.18009:23:36 18/07/2024
30.78032.18010:12:31 18/07/2024
30.78032.18010:25:05 18/07/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-07-18.html

Giá vàng tại các tổ chức