Giá vàng PNJ ngày 06/09/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
78.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
80.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 06/09/2024
Ngày 06 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.500 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 06/09/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 | |
77.300 | 78.100 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
77.220 | 78.020 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
76.420 | 77.420 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
71.140 | 71.640 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
57.330 | 58.730 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
51.860 | 53.260 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
49.520 | 50.920 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
46.390 | 47.790 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
44.440 | 45.840 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
31.240 | 32.640 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
28.040 | 29.440 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
24.520 | 25.920 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-06.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 06/09/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:20:49 06/09/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 77.400 | 78.600 | 08:20:49 06/09/2024 | |
77.300 | 78.100 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
77.220 | 78.020 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
76.420 | 77.420 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
71.140 | 71.640 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
57.330 | 58.730 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
51.860 | 53.260 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
49.520 | 50.920 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
46.390 | 47.790 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
44.440 | 45.840 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
31.240 | 32.640 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
28.040 | 29.440 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
24.520 | 25.920 | 08:20:49 06/09/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-06.html |