Giá vàng PNJ ngày 08/09/2024

Không tìm thấy dữ liệu giá vàng PNJ trong ngày chủ nhật, ngày 08/09/2024.

Có thể không công bố thông tin (ngày nghỉ, lễ) hoặc chúng tôi chưa cập nhật dữ liệu kịp thời.

Dữ liệu bên dưới đây là dữ liệu giá vàng PNJ ngày trước đó: thứ bảy, ngày 07/09/2024.

Giá vàng Miếng

Mua vào 78.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 80.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 07/09/2024

Ngày 08 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.500 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 07/09/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Hà NộiPNJ77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Đà NẵngPNJ77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Miền TâyPNJ77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Tây NguyênPNJ77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Đông Nam BộPNJ77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Giá vàng nữ trang77.20078.40007:55:18 07/09/2024
77.10077.90007:55:18 07/09/2024
77.02077.82007:55:18 07/09/2024
76.22077.22007:55:18 07/09/2024
70.96071.46007:55:18 07/09/2024
57.18058.58007:55:18 07/09/2024
51.72053.12007:55:18 07/09/2024
49.39050.79007:55:18 07/09/2024
46.27047.67007:55:18 07/09/2024
44.32045.72007:55:18 07/09/2024
31.16032.56007:55:18 07/09/2024
27.96029.36007:55:18 07/09/2024
24.46025.86007:55:18 07/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-08.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 07/09/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:51:20 07/09/2024
78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Hà NộiPNJ77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:51:20 07/09/2024
78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Đà NẵngPNJ77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:51:20 07/09/2024
78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Miền TâyPNJ77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:51:20 07/09/2024
78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Tây NguyênPNJ77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:51:20 07/09/2024
78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Đông Nam BộPNJ77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
SJC78.50080.50007:51:20 07/09/2024
78.50080.50007:55:18 07/09/2024
Giá vàng nữ trang77.20078.40007:51:20 07/09/2024
77.20078.40007:55:18 07/09/2024
77.10077.90007:51:20 07/09/2024
77.10077.90007:55:18 07/09/2024
77.02077.82007:51:20 07/09/2024
77.02077.82007:55:18 07/09/2024
76.22077.22007:51:20 07/09/2024
76.22077.22007:55:18 07/09/2024
70.96071.46007:51:20 07/09/2024
70.96071.46007:55:18 07/09/2024
57.18058.58007:51:20 07/09/2024
57.18058.58007:55:18 07/09/2024
51.72053.12007:51:20 07/09/2024
51.72053.12007:55:18 07/09/2024
49.39050.79007:51:20 07/09/2024
49.39050.79007:55:18 07/09/2024
46.27047.67007:51:20 07/09/2024
46.27047.67007:55:18 07/09/2024
44.32045.72007:51:20 07/09/2024
44.32045.72007:55:18 07/09/2024
31.16032.56007:51:20 07/09/2024
31.16032.56007:55:18 07/09/2024
27.96029.36007:51:20 07/09/2024
27.96029.36007:55:18 07/09/2024
24.46025.86007:51:20 07/09/2024
24.46025.86007:55:18 07/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-08.html

Giá vàng tại các tổ chức