Giá vàng PNJ ngày 10/09/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 78.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 80.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 10/09/2024

Ngày 10 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.500 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 10/09/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Hà NộiPNJ77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Đà NẵngPNJ77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Miền TâyPNJ77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Tây NguyênPNJ77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Đông Nam BộPNJ77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Giá vàng nữ trang77.35078.50009:24:01 10/09/2024
77.20078.00009:24:01 10/09/2024
77.12077.92009:24:01 10/09/2024
76.32077.32009:24:01 10/09/2024
71.05071.55009:24:01 10/09/2024
57.25058.65009:24:01 10/09/2024
51.79053.19009:24:01 10/09/2024
49.45050.85009:24:01 10/09/2024
46.33047.73009:24:01 10/09/2024
44.38045.78009:24:01 10/09/2024
31.20032.60009:24:01 10/09/2024
28.00029.40009:24:01 10/09/2024
24.49025.89009:24:01 10/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-10.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 10/09/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50008:22:17 10/09/2024
78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Hà NộiPNJ77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50008:22:17 10/09/2024
78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Đà NẵngPNJ77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50008:22:17 10/09/2024
78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Miền TâyPNJ77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50008:22:17 10/09/2024
78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Tây NguyênPNJ77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50008:22:17 10/09/2024
78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Đông Nam BộPNJ77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
SJC78.50080.50008:22:17 10/09/2024
78.50080.50009:24:01 10/09/2024
Giá vàng nữ trang77.30078.45008:22:17 10/09/2024
77.35078.50009:24:01 10/09/2024
77.20078.00008:22:17 10/09/2024
77.20078.00009:24:01 10/09/2024
77.12077.92008:22:17 10/09/2024
77.12077.92009:24:01 10/09/2024
76.32077.32008:22:17 10/09/2024
76.32077.32009:24:01 10/09/2024
71.05071.55008:22:17 10/09/2024
71.05071.55009:24:01 10/09/2024
57.25058.65008:22:17 10/09/2024
57.25058.65009:24:01 10/09/2024
51.79053.19008:22:17 10/09/2024
51.79053.19009:24:01 10/09/2024
49.45050.85008:22:17 10/09/2024
49.45050.85009:24:01 10/09/2024
46.33047.73008:22:17 10/09/2024
46.33047.73009:24:01 10/09/2024
44.38045.78008:22:17 10/09/2024
44.38045.78009:24:01 10/09/2024
31.20032.60008:22:17 10/09/2024
31.20032.60009:24:01 10/09/2024
28.00029.40008:22:17 10/09/2024
28.00029.40009:24:01 10/09/2024
24.49025.89008:22:17 10/09/2024
24.49025.89009:24:01 10/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-10.html

Giá vàng tại các tổ chức