Giá vàng PNJ ngày 11/09/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
78.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
80.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/09/2024
Ngày 11 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.500 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/09/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 | |
77.400 | 78.200 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
77.320 | 78.120 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
76.520 | 77.520 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
71.230 | 71.730 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
57.400 | 58.800 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
51.930 | 53.330 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
49.580 | 50.980 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
46.450 | 47.850 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
44.500 | 45.900 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
31.280 | 32.680 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
28.080 | 29.480 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
24.560 | 25.960 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/09/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 |
SJC | 78.500 | 80.500 | 08:19:53 11/09/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 77.500 | 78.650 | 08:19:53 11/09/2024 | |
77.400 | 78.200 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
77.320 | 78.120 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
76.520 | 77.520 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
71.230 | 71.730 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
57.400 | 58.800 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
51.930 | 53.330 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
49.580 | 50.980 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
46.450 | 47.850 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
44.500 | 45.900 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
31.280 | 32.680 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
28.080 | 29.480 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
24.560 | 25.960 | 08:19:53 11/09/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-11.html |