Giá vàng PNJ ngày 16/09/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 78.500 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 80.500 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 16/09/2024

Ngày 16 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 78.500 triệu / lượng và bán ra là 80.500 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/09/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Hà NộiPNJ78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Đà NẵngPNJ78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Miền TâyPNJ78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Tây NguyênPNJ78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Đông Nam BộPNJ78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Giá vàng nữ trang78.00079.20009:02:20 16/09/2024
77.90078.70009:02:20 16/09/2024
77.82078.62009:02:20 16/09/2024
77.01078.01009:02:20 16/09/2024
71.69072.19009:02:20 16/09/2024
57.78059.18009:02:20 16/09/2024
52.27053.67009:02:20 16/09/2024
49.91051.31009:02:20 16/09/2024
46.76048.16009:02:20 16/09/2024
44.79046.19009:02:20 16/09/2024
31.49032.89009:02:20 16/09/2024
28.26029.66009:02:20 16/09/2024
24.72026.12009:02:20 16/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-16.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/09/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50008:19:23 16/09/2024
78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Hà NộiPNJ78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50008:19:23 16/09/2024
78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Đà NẵngPNJ78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50008:19:23 16/09/2024
78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Miền TâyPNJ78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50008:19:23 16/09/2024
78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Tây NguyênPNJ78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50008:19:23 16/09/2024
78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Đông Nam BộPNJ78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
SJC78.50080.50008:19:23 16/09/2024
78.50080.50009:02:20 16/09/2024
Giá vàng nữ trang78.10079.25008:19:23 16/09/2024
78.00079.20009:02:20 16/09/2024
78.00078.80008:19:23 16/09/2024
77.90078.70009:02:20 16/09/2024
77.92078.72008:19:23 16/09/2024
77.82078.62009:02:20 16/09/2024
77.11078.11008:19:23 16/09/2024
77.01078.01009:02:20 16/09/2024
71.78072.28008:19:23 16/09/2024
71.69072.19009:02:20 16/09/2024
57.85059.25008:19:23 16/09/2024
57.78059.18009:02:20 16/09/2024
52.33053.73008:19:23 16/09/2024
52.27053.67009:02:20 16/09/2024
49.97051.37008:19:23 16/09/2024
49.91051.31009:02:20 16/09/2024
46.82048.22008:19:23 16/09/2024
46.76048.16009:02:20 16/09/2024
44.85046.25008:19:23 16/09/2024
44.79046.19009:02:20 16/09/2024
31.53032.93008:19:23 16/09/2024
31.49032.89009:02:20 16/09/2024
28.30029.70008:19:23 16/09/2024
28.26029.66009:02:20 16/09/2024
24.75026.15008:19:23 16/09/2024
24.72026.12009:02:20 16/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-16.html

Giá vàng tại các tổ chức