Giá vàng PNJ ngày 23/09/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 80.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 82.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 23/09/2024

Ngày 23 tháng 09 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 80.000 triệu / lượng và bán ra là 82.000 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 23/09/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Hà NộiPNJ79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Đà NẵngPNJ79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Miền TâyPNJ79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Tây NguyênPNJ79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Đông Nam BộPNJ79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Giá vàng nữ trang79.90081.10009:59:21 23/09/2024
79.70080.50009:59:21 23/09/2024
79.62080.42009:59:21 23/09/2024
78.80079.80009:59:21 23/09/2024
73.34073.84009:59:21 23/09/2024
59.13060.53009:59:21 23/09/2024
53.49054.89009:59:21 23/09/2024
51.08052.48009:59:21 23/09/2024
47.86049.26009:59:21 23/09/2024
45.84047.24009:59:21 23/09/2024
32.24033.64009:59:21 23/09/2024
28.94030.34009:59:21 23/09/2024
25.32026.72009:59:21 23/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-23.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 23/09/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00008:16:50 23/09/2024
80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Hà NộiPNJ79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00008:16:50 23/09/2024
80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Đà NẵngPNJ79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00008:16:50 23/09/2024
80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Miền TâyPNJ79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00008:16:50 23/09/2024
80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Tây NguyênPNJ79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00008:16:50 23/09/2024
80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Đông Nam BộPNJ79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
SJC80.00082.00008:16:50 23/09/2024
80.00082.00009:59:21 23/09/2024
Giá vàng nữ trang79.50080.55008:16:50 23/09/2024
79.90081.10009:59:21 23/09/2024
79.30080.10008:16:50 23/09/2024
79.70080.50009:59:21 23/09/2024
79.22080.02008:16:50 23/09/2024
79.62080.42009:59:21 23/09/2024
78.40079.40008:16:50 23/09/2024
78.80079.80009:59:21 23/09/2024
72.97073.47008:16:50 23/09/2024
73.34073.84009:59:21 23/09/2024
58.83060.23008:16:50 23/09/2024
59.13060.53009:59:21 23/09/2024
53.22054.62008:16:50 23/09/2024
53.49054.89009:59:21 23/09/2024
50.82052.22008:16:50 23/09/2024
51.08052.48009:59:21 23/09/2024
47.61049.01008:16:50 23/09/2024
47.86049.26009:59:21 23/09/2024
45.61047.01008:16:50 23/09/2024
45.84047.24009:59:21 23/09/2024
32.07033.47008:16:50 23/09/2024
32.24033.64009:59:21 23/09/2024
28.79030.19008:16:50 23/09/2024
28.94030.34009:59:21 23/09/2024
25.18026.58008:16:50 23/09/2024
25.32026.72009:59:21 23/09/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-09-23.html

Giá vàng tại các tổ chức