Giá vàng PNJ ngày 02/10/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 82.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 84.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 02/10/2024

Ngày 02 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.000 triệu / lượng và bán ra là 84.000 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 02/10/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Hà NộiPNJ82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Đà NẵngPNJ82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Miền TâyPNJ82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Tây NguyênPNJ82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Đông Nam BộPNJ82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Giá vàng nữ trang82.10083.00011:00:22 02/10/2024
82.00082.80011:00:22 02/10/2024
81.92082.72011:00:22 02/10/2024
81.07082.07011:00:22 02/10/2024
75.45075.95011:00:22 02/10/2024
60.85062.25011:00:22 02/10/2024
55.05056.45011:00:22 02/10/2024
52.57053.97011:00:22 02/10/2024
49.26050.66011:00:22 02/10/2024
47.19048.59011:00:22 02/10/2024
33.20034.60011:00:22 02/10/2024
29.80031.20011:00:22 02/10/2024
26.07027.47011:00:22 02/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-02.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 02/10/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00008:14:50 02/10/2024
82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Hà NộiPNJ82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00008:14:50 02/10/2024
82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Đà NẵngPNJ82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00008:14:50 02/10/2024
82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Miền TâyPNJ82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00008:14:50 02/10/2024
82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Tây NguyênPNJ82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00008:14:50 02/10/2024
82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Đông Nam BộPNJ82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
SJC82.00084.00008:14:50 02/10/2024
82.00084.00011:00:22 02/10/2024
Giá vàng nữ trang82.00082.90008:14:50 02/10/2024
82.10083.00011:00:22 02/10/2024
81.90082.70008:14:50 02/10/2024
82.00082.80011:00:22 02/10/2024
81.82082.62008:14:50 02/10/2024
81.92082.72011:00:22 02/10/2024
80.97081.97008:14:50 02/10/2024
81.07082.07011:00:22 02/10/2024
75.35075.85008:14:50 02/10/2024
75.45075.95011:00:22 02/10/2024
60.78062.18008:14:50 02/10/2024
60.85062.25011:00:22 02/10/2024
54.99056.39008:14:50 02/10/2024
55.05056.45011:00:22 02/10/2024
52.51053.91008:14:50 02/10/2024
52.57053.97011:00:22 02/10/2024
49.20050.60008:14:50 02/10/2024
49.26050.66011:00:22 02/10/2024
47.13048.53008:14:50 02/10/2024
47.19048.59011:00:22 02/10/2024
33.15034.55008:14:50 02/10/2024
33.20034.60011:00:22 02/10/2024
29.76031.16008:14:50 02/10/2024
29.80031.20011:00:22 02/10/2024
26.04027.44008:14:50 02/10/2024
26.07027.47011:00:22 02/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-02.html

Giá vàng tại các tổ chức