Giá vàng PNJ ngày 03/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
82.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
84.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 03/10/2024
Ngày 03 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.000 triệu / lượng và bán ra là 84.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 03/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 | |
82.000 | 82.800 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
81.920 | 82.720 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
81.070 | 82.070 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
75.450 | 75.950 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
60.850 | 62.250 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
55.050 | 56.450 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
52.570 | 53.970 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
49.260 | 50.660 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
47.190 | 48.590 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
33.200 | 34.600 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
29.800 | 31.200 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
26.070 | 27.470 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-03.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 03/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:18:21 03/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.200 | 83.200 | 08:18:21 03/10/2024 | |
82.000 | 82.800 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
81.920 | 82.720 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
81.070 | 82.070 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
75.450 | 75.950 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
60.850 | 62.250 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
55.050 | 56.450 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
52.570 | 53.970 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
49.260 | 50.660 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
47.190 | 48.590 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
33.200 | 34.600 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
29.800 | 31.200 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
26.070 | 27.470 | 08:18:21 03/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-03.html |