Giá vàng PNJ ngày 05/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
82.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
84.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 05/10/2024
Ngày 05 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.000 triệu / lượng và bán ra là 84.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 | |
82.700 | 83.500 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
82.620 | 83.420 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
81.770 | 82.770 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
76.090 | 76.590 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
61.380 | 62.780 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
55.530 | 56.930 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
53.030 | 54.430 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
49.690 | 51.090 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
47.600 | 49.000 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
33.490 | 34.890 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
30.060 | 31.460 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
26.310 | 27.710 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-05.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 |
SJC | 82.000 | 84.000 | 08:05:31 05/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.800 | 83.600 | 08:05:31 05/10/2024 | |
82.700 | 83.500 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
82.620 | 83.420 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
81.770 | 82.770 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
76.090 | 76.590 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
61.380 | 62.780 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
55.530 | 56.930 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
53.030 | 54.430 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
49.690 | 51.090 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
47.600 | 49.000 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
33.490 | 34.890 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
30.060 | 31.460 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
26.310 | 27.710 | 08:05:31 05/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-05.html |