Giá vàng PNJ ngày 08/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
83.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
85.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 08/10/2024
Ngày 08 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 83.000 triệu / lượng và bán ra là 85.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 08/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Hà Nội | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Miền Tây | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Giá vàng nữ trang | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| 82.600 | 83.400 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 82.520 | 83.320 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 81.670 | 82.670 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 75.990 | 76.490 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 61.300 | 62.700 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 55.460 | 56.860 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 52.960 | 54.360 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 49.620 | 51.020 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 47.540 | 48.940 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 33.440 | 34.840 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 30.030 | 31.430 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 26.270 | 27.670 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-08.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 08/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Hà Nội | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Miền Tây | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 |
| SJC | 83.000 | 85.000 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| Giá vàng nữ trang | 82.700 | 83.600 | 08:09:59 08/10/2024 | |
| 82.600 | 83.400 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 82.520 | 83.320 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 81.670 | 82.670 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 75.990 | 76.490 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 61.300 | 62.700 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 55.460 | 56.860 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 52.960 | 54.360 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 49.620 | 51.020 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 47.540 | 48.940 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 33.440 | 34.840 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 30.030 | 31.430 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| 26.270 | 27.670 | 08:09:59 08/10/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-08.html | ||||







