Giá vàng PNJ ngày 09/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
83.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
85.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 09/10/2024
Ngày 09 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 83.000 triệu / lượng và bán ra là 85.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 | |
82.200 | 83.000 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
82.120 | 82.920 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
81.270 | 82.270 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
75.630 | 76.130 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
61.000 | 62.400 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
55.190 | 56.590 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
52.700 | 54.100 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
49.380 | 50.780 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
47.310 | 48.710 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
33.280 | 34.680 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
29.880 | 31.280 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
26.140 | 27.540 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-09.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 08:19:08 09/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.300 | 83.300 | 08:19:08 09/10/2024 | |
82.200 | 83.000 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
82.120 | 82.920 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
81.270 | 82.270 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
75.630 | 76.130 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
61.000 | 62.400 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
55.190 | 56.590 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
52.700 | 54.100 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
49.380 | 50.780 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
47.310 | 48.710 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
33.280 | 34.680 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
29.880 | 31.280 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
26.140 | 27.540 | 08:19:08 09/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-09.html |