Giá vàng PNJ ngày 11/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
82.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
84.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 11/10/2024
Ngày 11 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.500 triệu / lượng và bán ra là 84.500 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 11/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 | |
81.800 | 82.600 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
81.720 | 82.520 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
80.870 | 81.870 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
75.260 | 75.760 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
60.700 | 62.100 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
54.920 | 56.320 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
52.440 | 53.840 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
49.140 | 50.540 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
47.070 | 48.470 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
33.110 | 34.510 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
29.730 | 31.130 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
26.010 | 27.410 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-11.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 11/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 08:19:06 11/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 82.000 | 83.100 | 08:19:06 11/10/2024 | |
81.800 | 82.600 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
81.720 | 82.520 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
80.870 | 81.870 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
75.260 | 75.760 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
60.700 | 62.100 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
54.920 | 56.320 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
52.440 | 53.840 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
49.140 | 50.540 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
47.070 | 48.470 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
33.110 | 34.510 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
29.730 | 31.130 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
26.010 | 27.410 | 08:19:06 11/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-11.html |