Giá vàng PNJ ngày 15/10/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 83.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 15/10/2024

Ngày 15 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 83.000 triệu / lượng và bán ra là 85.000 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 15/10/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Hà NộiPNJ82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Đà NẵngPNJ82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Miền TâyPNJ82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Tây NguyênPNJ82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Đông Nam BộPNJ82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Giá vàng nữ trang82.80083.80009:35:03 15/10/2024
82.70083.50009:35:03 15/10/2024
82.62083.42009:35:03 15/10/2024
81.77082.77009:35:03 15/10/2024
76.09076.59009:35:03 15/10/2024
61.38062.78009:35:03 15/10/2024
55.53056.93009:35:03 15/10/2024
53.03054.43009:35:03 15/10/2024
49.69051.09009:35:03 15/10/2024
47.60049.00009:35:03 15/10/2024
33.49034.89009:35:03 15/10/2024
30.06031.46009:35:03 15/10/2024
26.31027.71009:35:03 15/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-15.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 15/10/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00008:17:30 15/10/2024
83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Hà NộiPNJ82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00008:17:30 15/10/2024
83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Đà NẵngPNJ82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00008:17:30 15/10/2024
83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Miền TâyPNJ82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00008:17:30 15/10/2024
83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Tây NguyênPNJ82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00008:17:30 15/10/2024
83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Đông Nam BộPNJ82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
SJC83.00085.00008:17:30 15/10/2024
83.00085.00009:35:03 15/10/2024
Giá vàng nữ trang82.60083.60008:17:30 15/10/2024
82.80083.80009:35:03 15/10/2024
82.50083.30008:17:30 15/10/2024
82.70083.50009:35:03 15/10/2024
82.42083.22008:17:30 15/10/2024
82.62083.42009:35:03 15/10/2024
81.57082.57008:17:30 15/10/2024
81.77082.77009:35:03 15/10/2024
75.90076.40008:17:30 15/10/2024
76.09076.59009:35:03 15/10/2024
61.23062.63008:17:30 15/10/2024
61.38062.78009:35:03 15/10/2024
55.39056.79008:17:30 15/10/2024
55.53056.93009:35:03 15/10/2024
52.90054.30008:17:30 15/10/2024
53.03054.43009:35:03 15/10/2024
49.56050.96008:17:30 15/10/2024
49.69051.09009:35:03 15/10/2024
47.48048.88008:17:30 15/10/2024
47.60049.00009:35:03 15/10/2024
33.40034.80008:17:30 15/10/2024
33.49034.89009:35:03 15/10/2024
29.99031.39008:17:30 15/10/2024
30.06031.46009:35:03 15/10/2024
26.24027.64008:17:30 15/10/2024
26.31027.71009:35:03 15/10/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-15.html

Giá vàng tại các tổ chức