Giá vàng PNJ ngày 16/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
84.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
86.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 16/10/2024
Ngày 16 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 84.000 triệu / lượng và bán ra là 86.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 16/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | |
83.000 | 83.800 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
82.920 | 83.720 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
82.060 | 83.060 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
76.360 | 76.860 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
61.600 | 63.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
55.730 | 57.130 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
53.220 | 54.620 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
49.870 | 51.270 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
47.770 | 49.170 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
33.610 | 35.010 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
30.180 | 31.580 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
26.400 | 27.800 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-16.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 16/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
SJC | 84.000 | 86.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
Hà Nội | PNJ | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
SJC | 84.000 | 86.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
SJC | 84.000 | 86.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
Miền Tây | PNJ | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
SJC | 84.000 | 86.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
SJC | 84.000 | 86.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
SJC | 84.000 | 86.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
84.000 | 86.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
Giá vàng nữ trang | 83.000 | 84.000 | 08:23:23 16/10/2024 | |
83.150 | 84.150 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
82.900 | 83.700 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
83.000 | 83.800 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
82.820 | 83.620 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
82.920 | 83.720 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
81.960 | 82.960 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
82.060 | 83.060 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
76.270 | 76.770 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
76.360 | 76.860 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
61.530 | 62.930 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
61.600 | 63.000 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
55.670 | 57.070 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
55.730 | 57.130 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
53.160 | 54.560 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
53.220 | 54.620 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
49.810 | 51.210 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
49.870 | 51.270 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
47.720 | 49.120 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
47.770 | 49.170 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
33.570 | 34.970 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
33.610 | 35.010 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
30.140 | 31.540 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
30.180 | 31.580 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
26.370 | 27.770 | 08:23:23 16/10/2024 | ||
26.400 | 27.800 | 15:42:59 16/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-16.html |