Giá vàng PNJ ngày 26/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
87.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
89.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 26/10/2024
Ngày 26 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 87.000 triệu / lượng và bán ra là 89.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 26/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 | |
87.500 | 88.300 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
87.410 | 88.210 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
86.520 | 87.520 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
80.480 | 80.980 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
64.980 | 66.380 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
58.790 | 60.190 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
56.150 | 57.550 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
52.610 | 54.010 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
50.410 | 51.810 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
35.480 | 36.880 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
31.860 | 33.260 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
27.890 | 29.290 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-26.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 26/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 08:13:04 26/10/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 87.600 | 88.900 | 08:13:04 26/10/2024 | |
87.500 | 88.300 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
87.410 | 88.210 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
86.520 | 87.520 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
80.480 | 80.980 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
64.980 | 66.380 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
58.790 | 60.190 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
56.150 | 57.550 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
52.610 | 54.010 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
50.410 | 51.810 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
35.480 | 36.880 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
31.860 | 33.260 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
27.890 | 29.290 | 08:13:04 26/10/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-26.html |