Giá vàng PNJ ngày 31/10/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
88.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
90.000 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 31/10/2024
Ngày 31 tháng 10 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 88.000 triệu / lượng và bán ra là 90.000 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 31/10/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Hà Nội | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Miền Tây | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Giá vàng nữ trang | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| 88.300 | 89.100 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 88.210 | 89.010 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 87.310 | 88.310 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 81.220 | 81.720 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 65.580 | 66.980 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 59.340 | 60.740 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 56.670 | 58.070 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 53.100 | 54.500 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 50.870 | 52.270 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 35.820 | 37.220 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 32.160 | 33.560 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 28.150 | 29.550 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-31.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 31/10/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Hà Nội | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Miền Tây | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 |
| SJC | 88.000 | 90.000 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| Giá vàng nữ trang | 88.400 | 89.500 | 08:15:38 31/10/2024 | |
| 88.300 | 89.100 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 88.210 | 89.010 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 87.310 | 88.310 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 81.220 | 81.720 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 65.580 | 66.980 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 59.340 | 60.740 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 56.670 | 58.070 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 53.100 | 54.500 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 50.870 | 52.270 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 35.820 | 37.220 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 32.160 | 33.560 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| 28.150 | 29.550 | 08:15:38 31/10/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-10-31.html | ||||







