Giá vàng PNJ ngày 02/11/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
87.500 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
89.500 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 02/11/2024
Ngày 02 tháng 11 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 87.500 triệu / lượng và bán ra là 89.500 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 02/11/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Hà Nội | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Miền Tây | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Giá vàng nữ trang | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| 87.900 | 88.700 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 87.810 | 88.610 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 86.910 | 87.910 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 80.850 | 81.350 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 65.280 | 66.680 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 59.070 | 60.470 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 56.410 | 57.810 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 52.860 | 54.260 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 50.640 | 52.040 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 35.650 | 37.050 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 32.010 | 33.410 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 28.020 | 29.420 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-11-02.html | ||||
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 02/11/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
| Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
|---|---|---|---|---|
| TPHCM | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Hà Nội | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Đà Nẵng | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Miền Tây | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Tây Nguyên | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Đông Nam Bộ | PNJ | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 |
| SJC | 87.500 | 89.500 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| Giá vàng nữ trang | 88.000 | 89.150 | 08:10:31 02/11/2024 | |
| 87.900 | 88.700 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 87.810 | 88.610 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 86.910 | 87.910 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 80.850 | 81.350 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 65.280 | 66.680 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 59.070 | 60.470 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 56.410 | 57.810 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 52.860 | 54.260 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 50.640 | 52.040 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 35.650 | 37.050 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 32.010 | 33.410 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| 28.020 | 29.420 | 08:10:31 02/11/2024 | ||
| https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-11-02.html | ||||







