Giá vàng PNJ ngày 05/11/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 87.000 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 89.000 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 05/11/2024

Ngày 05 tháng 11 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 87.000 triệu / lượng và bán ra là 89.000 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 05/11/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Hà NộiPNJ87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Đà NẵngPNJ87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Miền TâyPNJ87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Tây NguyênPNJ87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Đông Nam BộPNJ87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Giá vàng nữ trang87.40088.50009:07:26 05/11/2024
87.30088.10009:07:26 05/11/2024
87.21088.01009:07:26 05/11/2024
86.32087.32009:07:26 05/11/2024
80.30080.80009:07:26 05/11/2024
64.83066.23009:07:26 05/11/2024
58.66060.06009:07:26 05/11/2024
56.02057.42009:07:26 05/11/2024
52.49053.89009:07:26 05/11/2024
50.29051.69009:07:26 05/11/2024
35.40036.80009:07:26 05/11/2024
31.79033.19009:07:26 05/11/2024
27.82029.22009:07:26 05/11/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-11-05.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 05/11/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00008:15:36 05/11/2024
87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Hà NộiPNJ87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00008:15:36 05/11/2024
87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Đà NẵngPNJ87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00008:15:36 05/11/2024
87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Miền TâyPNJ87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00008:15:36 05/11/2024
87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Tây NguyênPNJ87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00008:15:36 05/11/2024
87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Đông Nam BộPNJ87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
SJC87.00089.00008:15:36 05/11/2024
87.00089.00009:07:26 05/11/2024
Giá vàng nữ trang87.70088.79008:15:36 05/11/2024
87.40088.50009:07:26 05/11/2024
87.60088.40008:15:36 05/11/2024
87.30088.10009:07:26 05/11/2024
87.51088.31008:15:36 05/11/2024
87.21088.01009:07:26 05/11/2024
86.62087.62008:15:36 05/11/2024
86.32087.32009:07:26 05/11/2024
80.57081.07008:15:36 05/11/2024
80.30080.80009:07:26 05/11/2024
65.05066.45008:15:36 05/11/2024
64.83066.23009:07:26 05/11/2024
58.86060.26008:15:36 05/11/2024
58.66060.06009:07:26 05/11/2024
56.21057.61008:15:36 05/11/2024
56.02057.42009:07:26 05/11/2024
52.67054.07008:15:36 05/11/2024
52.49053.89009:07:26 05/11/2024
50.46051.86008:15:36 05/11/2024
50.29051.69009:07:26 05/11/2024
35.52036.92008:15:36 05/11/2024
35.40036.80009:07:26 05/11/2024
31.90033.30008:15:36 05/11/2024
31.79033.19009:07:26 05/11/2024
27.92029.32008:15:36 05/11/2024
27.82029.22009:07:26 05/11/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-11-05.html

Giá vàng tại các tổ chức