Giá vàng PNJ ngày 09/11/2024
Giá vàng Miếng
Mua vào
82.000 x1000đ/lượng
+142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra
85.800 x1000đ/lượng
-22 x1000đ/lượng (13%)
Bảng giá vàng PNJ ngày 09/11/2024
Ngày 09 tháng 11 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.000 triệu / lượng và bán ra là 85.800 triệu / lượng.
Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/11/2024.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 | |
83.300 | 84.100 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
83.220 | 84.020 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
82.360 | 83.360 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
76.640 | 77.140 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
61.830 | 63.230 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
55.940 | 57.340 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
53.420 | 54.820 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
50.050 | 51.450 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
47.950 | 49.350 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
33.740 | 35.140 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
30.290 | 31.690 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
26.500 | 27.900 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-11-09.html |
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/11/2024
Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.
Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Hà Nội | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Miền Tây | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 |
SJC | 82.000 | 85.800 | 08:04:08 09/11/2024 | |
Giá vàng nữ trang | 83.400 | 85.200 | 08:04:08 09/11/2024 | |
83.300 | 84.100 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
83.220 | 84.020 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
82.360 | 83.360 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
76.640 | 77.140 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
61.830 | 63.230 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
55.940 | 57.340 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
53.420 | 54.820 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
50.050 | 51.450 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
47.950 | 49.350 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
33.740 | 35.140 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
30.290 | 31.690 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
26.500 | 27.900 | 08:04:08 09/11/2024 | ||
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-11-09.html |