Giá vàng PNJ ngày 09/12/2024

Giá vàng Miếng

Mua vào 82.700 x1000đ/lượng +142 x1000đ/lượng (13%)
Bán ra 85.200 x1000đ/lượng -22 x1000đ/lượng (13%)

Bảng giá vàng PNJ ngày 09/12/2024

Ngày 09 tháng 12 năm 2024, giá vàng PNJ có giá mua vào là 82.700 triệu / lượng và bán ra là 85.200 triệu / lượng.

Bảng giá vàng PNJ được cập nhật giá cuối cùng trong ngày 09/12/2024.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian
TPHCMPNJ83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Hà NộiPNJ83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Đà NẵngPNJ83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Miền TâyPNJ83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Tây NguyênPNJ83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Giá vàng nữ trang83.35084.45017:16:08 09/12/2024
83.30084.10017:16:08 09/12/2024
83.22084.02017:16:08 09/12/2024
82.36083.36017:16:08 09/12/2024
76.64077.14017:16:08 09/12/2024
61.83063.23017:16:08 09/12/2024
55.94057.34017:16:08 09/12/2024
53.42054.82017:16:08 09/12/2024
50.05051.45017:16:08 09/12/2024
47.95049.35017:16:08 09/12/2024
33.74035.14017:16:08 09/12/2024
30.29031.69017:16:08 09/12/2024
26.50027.90017:16:08 09/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-09.html

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ trong ngày 09/12/2024

Lịch sử thay đổi giá vàng PNJ.

Đơn vị: x1000đ/lượng
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Thời gian cập nhật
TPHCMPNJ83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20008:22:28 09/12/2024
82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Hà NộiPNJ83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20008:22:28 09/12/2024
82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Đà NẵngPNJ83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20008:22:28 09/12/2024
82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Miền TâyPNJ83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20008:22:28 09/12/2024
82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Tây NguyênPNJ83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20008:22:28 09/12/2024
82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Đông Nam BộPNJ83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
SJC82.70085.20008:22:28 09/12/2024
82.70085.20017:16:08 09/12/2024
Giá vàng nữ trang83.20084.20008:22:28 09/12/2024
83.35084.45017:16:08 09/12/2024
83.10083.90008:22:28 09/12/2024
83.30084.10017:16:08 09/12/2024
83.02083.82008:22:28 09/12/2024
83.22084.02017:16:08 09/12/2024
82.16083.16008:22:28 09/12/2024
82.36083.36017:16:08 09/12/2024
76.45076.95008:22:28 09/12/2024
76.64077.14017:16:08 09/12/2024
61.68063.08008:22:28 09/12/2024
61.83063.23017:16:08 09/12/2024
55.80057.20008:22:28 09/12/2024
55.94057.34017:16:08 09/12/2024
53.29054.69008:22:28 09/12/2024
53.42054.82017:16:08 09/12/2024
49.93051.33008:22:28 09/12/2024
50.05051.45017:16:08 09/12/2024
47.83049.23008:22:28 09/12/2024
47.95049.35017:16:08 09/12/2024
33.65035.05008:22:28 09/12/2024
33.74035.14017:16:08 09/12/2024
30.21031.61008:22:28 09/12/2024
30.29031.69017:16:08 09/12/2024
26.44027.84008:22:28 09/12/2024
26.50027.90017:16:08 09/12/2024
https://giavang.org/trong-nuoc/pnj/lich-su/2024-12-09.html

Giá vàng tại các tổ chức